Việc chuẩn bị một bộ hồ sơ xin thị thực Schengen đòi hỏi nhiều thời gian và công sức nhưng vẫn có thể bị từ chối. Bài viết này tổng hợp 9 lý do từ chối thường gặp nhất dựa trên thông tin từ Đại sứ quán Đức để người nộp đơn có sự chuẩn bị tốt hơn.
Những lý do từ chối thị thực Schengen thường gặp
Chuẩn bị một bộ hồ sơ xin thị thực không chỉ tốn nhiều thời gian, công sức mà còn cả tiền bạc. Tuy nhiên, nhiều hồ sơ vẫn bị từ chối vì những lý do không lường trước được. Dưới đây là những nguyên nhân phổ biến nhất mà người nộp đơn nên tham khảo để chuẩn bị hồ sơ tốt hơn.
Theo điều 32, khoản 1b của quy định về thị thực, đơn xin có thể bị từ chối nếu cơ quan lãnh sự có cơ sở để nghi ngờ tính xác thực của các giấy tờ hoặc nội dung trong đó. Việc hiểu rõ các tiêu chí xét duyệt sẽ giúp tăng khả năng thành công của hồ sơ.
9 nguyên nhân chính dẫn đến việc bị từ chối thị thực
- Nộp hộ chiếu sai, giả mạo hoặc bị làm giả
Hồ sơ sẽ bị từ chối ngay lập tức nếu người xin thị thực sử dụng hộ chiếu không hợp lệ. Bất kỳ hành vi nào làm thay đổi hộ chiếu, như thêm hoặc bớt số trang, cũng được coi là giả mạo và dẫn đến việc từ chối.
- Không chứng minh được mục đích và điều kiện lưu trú
Mục đích chuyến đi phải rõ ràng và được chứng minh bằng các giấy tờ hợp lệ. Hồ sơ có thể bị từ chối nếu:
- Không nộp đủ giấy tờ cần thiết, ví dụ như xác nhận đặt khách sạn hoặc vé máy bay đã bị hủy.
- Giấy mời đi công tác không được doanh nghiệp mời xác nhận.
- Mục đích chuyến đi khai báo không đúng với thực tế (ví dụ: xin thị thực du lịch nhưng thực chất để tham dự hội chợ).
- Người nộp đơn không nắm rõ lịch trình của chuyến đi du lịch tự túc.
- Khoảng thời gian xin thị thực không khớp với các giấy tờ khác (đặt phòng, vé máy bay, bảo hiểm).
- Trong trường hợp thăm thân, không chứng minh được mối quan hệ họ hàng hoặc bạn bè với người mời.
- Không cung cấp đủ bằng chứng về tài chính
Người nộp đơn phải chứng minh có đủ khả năng chi trả chi phí sinh hoạt trong thời gian lưu trú và chi phí quay về. Các trường hợp thường bị từ chối bao gồm:
- Đi công tác: Không có thông tin thống nhất về việc ai sẽ chi trả chi phí, hoặc một công ty thứ ba đảm nhận chi phí nhưng không có giấy xác nhận trong hồ sơ.
- Đi thăm thân: Không nộp giấy cam kết bảo lãnh hoặc không tự chứng minh được tài chính cá nhân. Giấy bảo lãnh cho thấy người mời không đủ khả năng tài chính cũng là một lý do từ chối.
- Đi du lịch: Không cung cấp bằng chứng tài chính đủ mạnh, không có việc làm ổn định, hoặc không chứng minh được mối quan hệ với người bảo lãnh tài chính.
- Đã lưu trú quá thời gian cho phép trong khối Schengen
Theo quy định, một cá nhân chỉ được phép lưu trú tại khu vực Schengen tối đa 90 ngày trong vòng 180 ngày. Nếu đã ở đủ 90 ngày, thị thực mới sẽ không được cấp cho đến khi hết khoảng thời gian 180 ngày đó.
- Có cảnh báo cấm nhập cảnh trong Hệ thống thông tin Schengen (SIS)
Nếu tên của người xin thị thực bị ghi danh vào Hệ thống thông tin Schengen (SIS) với lệnh cấm nhập cảnh, đơn xin sẽ tự động bị từ chối. Người nộp đơn có thể yêu cầu quốc gia đã ghi danh cung cấp thông tin và hướng dẫn cách kháng nghị.
- Bị xem là mối nguy cho trật tự công cộng và an ninh quốc gia
Một hoặc nhiều nước thành viên Schengen có thể coi người nộp đơn là mối nguy hiểm cho trật tự công cộng, an ninh nội bộ, sức khỏe cộng đồng hoặc quan hệ quốc tế. Đánh giá này thường dựa trên dữ liệu từ SIS hoặc các nguồn thông tin an ninh khác.
- Không có bảo hiểm du lịch phù hợp và còn giá trị
Bảo hiểm du lịch là một yêu cầu bắt buộc. Hồ sơ sẽ bị từ chối nếu bảo hiểm không đáp ứng các tiêu chí về phạm vi bảo hiểm, mức chi trả tối thiểu và thời gian hiệu lực theo quy định của khối Schengen.
- Thông tin về mục đích lưu trú không đáng tin cậy
Ngay cả khi đã nộp đủ giấy tờ, hồ sơ vẫn có thể bị từ chối nếu các thông tin cung cấp không nhất quán hoặc thiếu logic. Ví dụ, thời gian nghỉ phép thực tế không tương ứng với thời gian xin thị thực, hoặc các giấy tờ có thông tin mâu thuẫn với nhau.
- Không đủ bằng chứng về ý định rời khỏi khối Schengen
Cơ quan lãnh sự phải tin rằng người nộp đơn sẽ rời khỏi khu vực Schengen trước khi thị thực hết hạn. Khả năng quay trở về được đánh giá dựa trên các yếu tố sau:
- Sự ràng buộc về gia đình tại Việt Nam (vợ/chồng, con cái vị thành niên).
- Sự ràng buộc về công việc (hợp đồng lao động ổn định, đang đi học).
- Sự ràng buộc về kinh tế (sở hữu bất động sản, thu nhập thường xuyên).
- Lịch sử đi lại và tuân thủ các quy định thị thực trước đó.
Nếu những giấy tờ đã nộp không đủ để tạo ra một dự đoán tích cực, hồ sơ có thể bị từ chối.
Theo thông tin từ Đại sứ quán Đức tại Việt Nam.
Thu Phương ©Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC