Tuy nhiên, nghịch lý nằm ở việc danh mục đơn hàng tích lũy của tập đoàn Rosoboronexport lại đạt kỷ lục 57 tỷ USD vào cuối năm 2024.
Sự chênh lệch này phản ánh mâu thuẫn giữa năng lực sản xuất bị hạn chế và nhu cầu thị trường tiềm năng, đặt ra bài toán phức tạp cho chiến lược địa chính trị của Moscow.
Bối cảnh xuất khẩu vũ khí trước năm 2022
Trước khi xung đột Ukraine bùng phát, Nga duy trì vị thế nhà xuất khẩu vũ khí lớn thứ hai thế giới với thị phần 20%. Năm 2021, kim ngạch đạt 14,6 tỷ USD, tập trung vào các hệ thống phòng không S-400, máy bay chiến đấu Su-35 và tên lửa chống tăng Kornet.
Chỉ số TIV (Trend Indicator Value) của Viện Nghiên cứu Hòa bình Quốc tế Stockholm (SIPRI) ghi nhận giá trị chuyển giao vũ khí Nga năm 2021 ở mức 2.857 triệu USD, phản ánh khối lượng giao dịch thực tế bất chấp biến động giá.
Ấn Độ chiếm 62% thị phần nhập khẩu vũ khí Nga trong giai đoạn 2017–2021, tiếp theo là Trung Quốc (18%) và Algeria (12%).
Các hợp đồng trị giá hàng tỷ USD như thương vụ S-400 với Thổ Nhĩ Kỳ (2019) hay Su-35 với Ai Cập (2020) củng cố vị thế của Moscow tại thị trường Trung Đông và châu Á.
Tác động của xung đột Ukraine đến hoạt động xuất khẩu
Chuyển hướng ưu tiên sản xuất
Từ tháng 2/2022, 85–90% năng lực sản xuất của ngành công nghiệp quốc phòng Nga được dành để đáp ứng nhu cầu chiến trường Ukraine. Điều này khiến các đơn hàng xuất khẩu bị trì hoãn hoặc hủy bỏ. Năm 2022, doanh thu xuất khẩu giảm 45% còn 8 tỷ USD, tiếp tục sụt 62,5% xuống 3 tỷ USD năm 2023 và dự kiến 1 tỷ USD năm 2024.
Các nhà máy then chốt như Uralvagonzavod (sản xuất xe tăng T-90) và Kalashnikov Concern (súng trường tấn công) chuyển sang chế độ làm việc ba ca, ưu tiên linh kiện cho quân đội Nga. Việc này dẫn đến tình trạng thiếu hụt linh kiện cho các hợp đồng xuất khẩu đã ký, gây mất uy tín với đối tác quốc tế.
Thu hẹp thị trường truyền thống
Số lượng quốc gia nhập khẩu vũ khí Nga giảm từ 31 (2019) xuống 12 (2024) do áp lực chính trị từ phương Tây. Ấn Độ – khách hàng lớn nhất – giảm tỷ trọng nhập khẩu từ 62% (2019) xuống 36% (2023), chuyển sang mua vũ khí Israel và Pháp. Tại Đông Nam Á, Việt Nam tạm dừng kế hoạch mua tàu ngầm Kilo-class 636 do lo ngại trừng phạt thứ cấp.
Bộ trưởng Quốc phòng Sergei Shoigu thừa nhận trong báo cáo tháng 12/2023: "Chúng tôi buộc phải ưu tiên an ninh quốc gia trước các nghĩa vụ thương mại". Tuyên bố này phản ánh sự đánh đổi giữa nhu cầu chiến sự và duy trì quan hệ đối tác quốc tế.
Nghịch lý giữa đơn hàng tích lũy và doanh thu thực tế
Thông báo kỷ lục từ Rosoboronexport
Tháng 12/2024, Tổng giám đốc Rosoboronexport Alexander Mikheyev công bố danh mục đơn hàng chưa thực hiện trị giá 57 tỷ USD, phục vụ 44 quốc gia. Con số này bao gồm các hợp đồng dài hạn với Myanmar (12 trực thăng Mi-17), Nigeria (6 máy bay Yak-130) và Venezuela (hệ thống phòng không Pantsir-S1).
Tuy nhiên, việc chuyển đổi đơn hàng thành doanh thu thực tế gặp ba rào cản chính. Thứ nhất, lãi suất ngân hàng Nga tăng kỷ lục 21% vào quý IV/2024 làm tăng chi phí vốn vay mở rộng sản xuất. Thứ hai, lệnh cấm SWIFT khiến 78% giao dịch phải sử dụng cơ chế thanh toán song phương hoặc hàng đổi hàng. Thứ ba, thiếu hụt 40% lao động có tay nghề trong ngành cơ khí chính xác do động viên quân sự.
Khác biệt phương pháp luận trong thống kê
Sự chênh lệch giữa số liệu SIPRI (2.820 triệu USD TIV năm 2022) và báo cáo nội bộ Nga (8 tỷ USD) phản ánh khác biệt trong cách tính. Trong khi SIPRI chỉ đo lường khối lượng vũ khí chuyển giao, các hợp đồng của Nga thường bao gồm dịch vụ hậu mãi (25–30% giá trị), đào tạo nhân sự (15%) và nâng cấp định kỳ (10%).
Ví dụ, hợp đồng S-400 trị danh 5 tỷ USD với Ấn Độ thực tế chỉ chuyển giao 60% giá trị vật tư, 40% còn lại là dịch vụ kéo dài 10 năm. Cách tính này khiến doanh thu thực tế phân bổ theo nhiều năm, giải thích phần nào nghịch lý giữa đơn hàng tích lũy và doanh thu ngắn hạn.
Chiến lược phục hồi thị phần đến năm 2025
Đa dạng hóa phương thức thanh toán
Nga triển khai ba cơ chế thanh toán sáng tạo: (1) sử dụng đồng ruble qua hệ thống SPFS thay thế SWIFT, (2) thanh toán bằng tiền điện tử (Bitcoin, Ethereum) và (3) hàng đổi hàng (dầu mỏ, lúa mì). Thỏa thuận với Iran tháng 8/2024 về trao đổi 20 máy bay Su-35 lấy 100 triệu thùng dầu là minh chứng cho chiến lược này.
Hợp tác công nghệ với đối tác phi truyền thống
Liên minh công nghệ quốc phòng Nga–Triều Tiên–Iran hình thành từ quý II/2023, tập trung vào ba lĩnh vực:
-
Sản xuất động cơ tên lửa tầm ngắn tại nhà máy Yuzhmash (Ukraine) do Nga kiểm soát
-
Phát triển UAV cảm tử J-7 dựa trên thiết kế Shahed-136 của Iran
-
Ứng dụng công nghệ pin lithium từ Triều Tiên cho xe tăng hạng nhẹ
Cạnh tranh với đối thủ mới nổi
Trung Quốc tận dụng khoảng trống thị trường để tăng xuất khẩu vũ khí 18% năm 2024, tập trung vào các dòng UAV Wing Loong và hệ thống radar JY-27A. Để đối phó, Nga giới thiệu phiên bản xuất khẩu UAV Lancet-3E với giá ưu đãi 1,2 triệu USD/chiếc – bằng 1/3 giá thành sản xuất.
Triển vọng và thách thức
Mặc dù danh mục đơn hàng 57 tỷ USD cho thấy tiềm năng phục hồi, ngành công nghiệp quốc phòng Nga phải đối mặt với năm thách thức chính:
-
Thiếu hụt 5,7 triệu linh kiện điện tử nhập khẩu/năm do lệnh trừng phạt
-
Tỷ lệ hao mòn thiết bị sản xuất đạt 73% – cao nhất trong 30 năm
-
Cạnh tranh gay gắt từ Thổ Nhĩ Kỳ trong phân khúc UAV chiến thuật
-
Xu hướng các nước Đông Nam Á tự phát triển vũ khí nội địa
-
Rủi ro pháp lý từ cơ chế CAATSA của Mỹ áp dụng với khách hàng Nga
Giám đốc Viện Phân tích Quân sự MOSCOW Pavel Zolotarev nhận định:
"Nga cần ít nhất 5 năm hậu xung đột để tái thiết năng lực xuất khẩu, với điều kiện duy trì được quan hệ với các đối tác then chốt ở châu Á và châu Phi".
Trong bối cảnh đó, khả năng cân bằng giữa nhu cầu quốc phòng và thương mại vũ khí sẽ quyết định vị thế toàn cầu của Moscow trong thập kỷ tới.
Thành Lộc - © Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC