Có thể thấy bí quyết sống thọ của Nhật bắt nguồn từ việc "ăn ít hơn 2 loại thực phẩm", đáng tiếc đây đều là món mà chúng ta thường rất yêu thích.

Người Nhật nổi tiếng khắp thế giới về những bí quyết giữ gìn sức khỏe, nhất là về vấn đề ăn uống. Họ có hiểu biết tương đối lớn về thực phẩm, biết rõ món nào có lợi cho cơ thể, món nào có thể gây hại nếu ăn quá nhiều. Chính vì thế phần lớn người Nhật đều kiểm soát chế độ ăn uống tương đối chặt chẽ, đây là yếu tố quan trọng khiến hầu hết người Nhật đều có tuổi thọ cao.

Từ các khảo sát, có thể thấy bí quyết sống thọ của Nhật bắt nguồn từ việc "ăn ít hơn 2 loại thực phẩm", đáng tiếc đây đều là món mà chúng ta thường rất yêu thích.

2 món người Nhật ít ăn để sống thọ hơn, người Việt lại ăn nhiều

1. Hạn chế những món ăn có nhiều gia vị

Theo nghiên cứu của các nhà khoa học ở Anh và Nhật Bản, những người ăn có khẩu vị đậm đà sẽ dễ mắc bệnh hơn những người ăn nhạt. Điều đó cho thấy việc tiêu thụ càng nhiều muối thì càng bất lợi cho sức khỏe.

1 Tai Sao Nguoi Nhat Lai Song Truong Tho Bac Nhat The Gioi Co 2 Mon Nguoi Nhat It An De Song Tho Hon Nguoi Viet Lai Tieu Thu Nhieu

Ở nước ta, đồ ăn càng nhiều màu sắc, càng đậm đà lại càng được yêu thích. Nhưng ở Nhật, họ chủ yếu thích đồ hấp, luộc, không ướp thêm gia vị để hấp thụ được trọn vẹn cellulose, vitamin, khoáng chất và các hoạt chất khác phong phú nhất... từ thực phẩm. Ngay cả với món canh, món trứng hấp của họ cũng gần như không nêm gia vị để cảm nhận được tối đa vị ngọt của thực phẩm.

Người Nhật biết rằng ăn nhiều muối có nguy cơ gây hại cho mạch máu, hại tim, thận và gây cao huyết áp... do đó họ cố gắng ăn nhạt nhất có thể.

2. Người Nhật ít ăn món tráng miệng, đồ ngọt

Trong những dịp đặc biệt người Nhật vẫn ăn kem, bánh ngọt... nhưng trong cuộc sống hàng ngày họ thường chủ động tránh xa các món ăn có chứa bơ sữa, hàm lượng đường cao. Thậm chí, món bánh mochi nổi tiếng của người Nhật cũng sử dụng bột gạo, hạn chế tối đa chất béo, đường và các phụ gia... để không gây hại cho sức khỏe khi ăn.

Đồ ăn chứa đường được chứng minh rằng sẽ gây tăng cân, béo phì, tăng nguy cơ mắc bệnh tiểu đường, do đó càng hạn chế ăn chúng lại càng tốt cho cơ thể.

Người Nhật thường ăn nhiều những thực phẩm nào?

1. Ăn nhiều rau xanh hơn

Rau rất giàu chất xơ, có thể cải thiện chức năng tiêu hóa của cơ thể, thúc đẩy quá trình tiêu hóa thức ăn và hấp thụ chất dinh dưỡng. Ngoài ra, nó còn có một chức năng ít người biết đến đó là giúp loại bỏ lượng muối dư thừa ra khỏi cơ thể. Trong khi đó, người Nhật rất thích ăn rau, bữa cơm nào của họ cũng không thể thiếu các món salad và canh rau.

2. Ăn nhiều trái cây hơn

Trái cây cũng rất cần thiết cho cuộc sống hàng ngày vì chúng rất giàu các nguyên tố vi lượng và vitamin cần thiết cho sự tồn tại của con người. Người Nhật thường xuyên ăn trái cây, điều này giúp họ duy trì một lượng dinh dưỡng cân bằng.

3. Ăn nhiều cá biển hơn

Người Nhật từ nhỏ đã quen ăn các loại cá biển sâu, đây đều là các loại cá chứa nhiều nguyên tố vi lượng như canxi, phốt pho, kẽm, selen và axit béo không bão hòa... giúp cơ thể có cảm giác no trong nhiều giờ với lượng calo tương đối ít.

2 Tai Sao Nguoi Nhat Lai Song Truong Tho Bac Nhat The Gioi Co 2 Mon Nguoi Nhat It An De Song Tho Hon Nguoi Viet Lai Tieu Thu Nhieu

4. Người Nhật uống nhiều sữa chua lên men hơn

Ở Nhật Bản, thức uống này có mặt ở khắp mọi nơi, từ siêu thị, căn bếp của gia đình cho đến bệnh viện, trung tâm chăm sóc sức khỏe người cao tuổi, khách sạn cao cấp – những địa điểm được đánh giá là có tiêu chuẩn khắt khe về thực phẩm.

Sữa chua lên men có chứa nhiều vi khuẩn có lợi, giúp cân bằng hệ vi sinh đường ruột, thúc đẩy ruột vận hành tốt hơn. Do đó, người Nhật có thói quen uống 2 hũ sữa chua mỗi ngày để tăng cường sức khỏe hiệu quả. Tại đất nước mặt trời mọc, trẻ em được khuyến khích dùng sữa chua hàng ngày, giúp phòng ngừa bệnh đường ruột và tăng cường sức đề kháng, phòng ngừa nhiều căn bệnh nguy hiểm, trong đó có cả ung thư.

Theo Nhịp Sống Việt




 

Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC