Nắm vững các cụm từ tiếng Đức thông dụng là chìa khóa để giao tiếp hiệu quả và tự tin hơn. Bài viết này tổng hợp 20 cụm từ quan trọng dành cho người học ở trình độ B1-B2, giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng ngôn ngữ của mình.

20 Cum Tu Tieng Duc Hay Va Huu Ich Cho Nguoi Hoc Trinh Do B1 B2

Học tiếng Đức không chỉ dừng lại ở việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng đơn lẻ, mà còn cần phải hiểu và sử dụng thành thạo các cụm từ (Redewendungen) trong giao tiếp hàng ngày. Những cụm từ này giúp câu nói của bạn trở nên tự nhiên, phong phú và chính xác hơn, đặc biệt khi bạn muốn diễn đạt ý tưởng một cách tinh tế.

Để giúp người học tiếng Đức ở trình độ trung cấp (B1-B2) nâng cao kỹ năng giao tiếp, chúng tôi đã tổng hợp 20 cụm từ vô cùng hữu ích. Việc học và thực hành chúng sẽ mở ra cánh cửa mới cho khả năng diễn đạt của bạn, giúp bạn tự tin hơn khi trao đổi với người bản xứ và hiểu sâu hơn về văn hóa Đức.

Nâng cao kỹ năng giao tiếp với 20 cụm từ tiếng Đức cần thiết

  1. in Betracht ziehen: cân nhắc.
    Ví dụ: Ich ziehe in Betracht, nach Berlin zu ziehen.
  2. in Frage kommen: phù hợp / có khả năng.
    Ví dụ: Das kommt für mich nicht in Frage.
  3. zur Verfügung stehen/stellen: có sẵn / cung cấp.
    Ví dụ: Die Daten stehen dir zur Verfügung.
  4. in Kauf nehmen: chấp nhận (dù không thích).
    Ví dụ: Ich nehme das Risiko in Kauf.
  5. eine Rolle spielen: đóng vai trò.
    Ví dụ: Erfahrung spielt hier eine große Rolle.
  6. auf dem Laufenden bleiben / halten: cập nhật, giữ ai đó cập nhật.
    Ví dụ: Halte mich bitte auf dem Laufenden.
  7. zur Kenntnis nehmen: ghi nhận.
    Ví dụ: Ich nehme Ihre Nachricht zur Kenntnis.
  8. in Betracht kommen: được xem xét.
    Ví dụ: Weitere Optionen kommen in Betracht.
  9. im Gegensatz zu: trái ngược với.
    Ví dụ: Im Gegensatz zu gestern ist es heute warm.
  10. in Verbindung setzen / stehen: liên hệ / có liên quan.
    Ví dụ: Ich setze mich mit dir in Verbindung.
  11. unter Druck stehen: chịu áp lực.
    Ví dụ: Ich stehe momentan unter viel Druck.
  12. in der Lage sein: có khả năng.
    Ví dụ: Ich bin nicht in der Lage, das heute zu erledigen.
  13. in Erwägung ziehen: xem xét (đồng nghĩa “in Betracht ziehen” nhưng sang hơn).
    Ví dụ: Ich ziehe eine Änderung in Erwägung.
  14. außer Frage stehen: không thể nghi ngờ.
    Ví dụ: Es steht außer Frage, dass du Talent hast.
  15. auf etwas Wert legen: coi trọng.
    Ví dụ: Ich lege großen Wert auf Pünktlichkeit.
  16. im Begriff sein: sắp sửa.
    Ví dụ: Ich bin im Begriff zu gehen.
  17. zur Sprache bringen: nêu ra, đề cập.
    Ví dụ: Das Thema wurde gestern zur Sprache gebracht.
  18. zu Ende bringen / gehen: hoàn thành / kết thúc.
    Ví dụ: Lass uns das Projekt zu Ende bringen.
  19. in Kraft treten: có hiệu lực (luật, hợp đồng).
    Ví dụ: Die Regelung tritt nächstes Jahr in Kraft.
  20. eine Entscheidung treffen: đưa ra quyết định.
    Ví dụ: Wir müssen bald eine Entscheidung treffen.

Việc tích hợp những cụm từ này vào vốn từ vựng hàng ngày của bạn sẽ không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn thể hiện sự am hiểu sâu sắc hơn về ngôn ngữ và văn hóa Đức. Hãy luyện tập thường xuyên để các cụm từ này trở thành một phần tự nhiên trong cách diễn đạt của bạn.

Lê Hải Yến ©Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

 

 




Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC


2025