1. Cảm thán thể hiện sự ngạc nhiên
-
Wirklich? – Thật sao?
-
Echt? – Thật á?
-
Was? – Gì cơ?
-
Unglaublich! – Không thể tin được!
-
Krass! – Quá đỉnh! (hoặc: ghê quá!)
-
Ach, du meine Güte! – Ôi trời ơi!
-
Oh Mann! – Trời ạ!
Ví dụ:
A: Ich habe im Lotto gewonnen! (Tớ trúng số rồi!)
B: Was? Unglaublich! (Gì cơ? Không thể tin được!)
2. Cảm thán khi đồng ý hoặc không đồng ý
-
Na klar! – Tất nhiên rồi!
-
Auf jeden Fall! – Chắc chắn luôn!
-
Ganz genau! – Chuẩn luôn!
-
Stimmt! – Đúng thế!
-
Kommt nicht in Frage! – Không đời nào!
-
Auf gar keinen Fall! – Hoàn toàn không!
Ví dụ:
A: Gehen wir heute Abend ins Kino? (Tối nay đi xem phim nhé?)
B: Na klar! (Tất nhiên rồi!)
3. Cảm thán khi diễn tả cảm xúc tiêu cực
-
So ein Mist! – Đúng là xui xẻo!
-
Wie schade! – Tiếc quá!
-
Das ist ja blöd! – Chán thế!
-
Oh nein! – Ôi không!
-
Verdammt! – Chết tiệt!
Ví dụ:
A: Mein Handy ist ins Wasser gefallen! (Điện thoại của tớ rơi xuống nước rồi!)
B: Oh nein! So ein Mist! (Ôi không! Đúng là xui xẻo!)
4. Cảm thán khi bày tỏ sự thích thú hoặc khen ngợi
-
Super! – Tuyệt vời!
-
Klasse! – Xuất sắc!
-
Toll! – Tuyệt!
-
Wahnsinn! – Quá đỉnh!
-
Das gefällt mir! – Tớ thích cái này!
-
Genial! – Thiên tài đấy!
Ví dụ:
A: Ich habe das Spiel gewonnen! (Tớ đã thắng trận đấu!)
B: Wahnsinn! Das ist ja klasse! (Quá đỉnh! Thật xuất sắc!)
5. Cảm thán khi diễn tả sự do dự hoặc ngập ngừng
-
Tja… – Ừm…
-
Naja… – Ừ thì…
-
Mal sehen… – Để xem sao…
-
Ich weiß nicht… – Tớ không chắc nữa…
-
Lass mich überlegen… – Để tớ suy nghĩ đã…
Ví dụ:
A: Wollen wir morgen früh joggen gehen? (Mai sáng mình đi chạy bộ nhé?)
B: Naja… mal sehen. (Ừ thì… để xem sao đã.)
Bài tập nhỏ – Hoàn thành câu với câu cảm thán phù hợp
-
A: Ich habe meine Prüfung nicht bestanden!
B: ___! Das ist ja blöd!
-
A: Ich habe ein Geschenk für dich!
B: ___! Das ist ja lieb von dir!
-
A: Wir fahren nächste Woche nach Deutschland!
B: ___! Ich freue mich so!
-
A: Ich bin so müde, aber ich muss noch so viel arbeiten…
B: ___… das ist echt anstrengend.
(Đáp án gợi ý: Oh nein – Wirklich – Wahnsinn – Tja)
Những câu cảm thán này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và biểu cảm hơn, giống như người bản xứ. Khi luyện tập hội thoại, hãy thử thay thế những câu trả lời đơn điệu bằng những câu cảm thán phù hợp để cuộc trò chuyện sinh động và thú vị hơn.
Nguồn: HỌC TIẾNG ĐỨC