Học cách sử dụng câu mệnh lệnh ngắn gọn, tự nhiên trong đời sống hàng ngày
Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học 12 câu mệnh lệnh phổ biến, kèm nghĩa tiếng Việt và ví dụ đơn giản. Đây đều là những mẫu câu cực kỳ thường gặp trong đời sống hằng ngày tại Đức.
Các câu mệnh lệnh thường dùng
Warte mal! | Chờ chút! | Động từ warten – dạng du |
Sei leise! | Trật tự! | sein – dạng du (bất quy tắc) |
Ruf mich an! | Gọi cho tôi nhé! | anrufen – tách động từ |
Fang an! | Bắt đầu thôi! | anfangen – tách động từ |
Mach weiter! | Làm tiếp đi nào! | weitermachen – tách động từ |
Hör auf! | Dừng lại! | aufhören – tách động từ |
Glaub mir! | Hãy tin tôi! | glauben + mir (ngôi dativ) |
Geh weg! | Đi đi! | gehen – dạng du |
Komm her! | Lại đây! | kommen + her |
Mach das Licht an! | Bật đèn lên! | Tách anmachen + Akk |
Mach das Licht aus! | Tắt đèn đi! | Tách ausmachen + Akk |
Pass auf! | Chú ý kìa! | aufpassen – tách động từ |
Mẫu hội thoại ngắn
Anna: Komm her! Ich muss dir etwas zeigen.
(Lại đây! Tôi phải cho bạn xem cái này.)
Linh: Moment, warte mal! Ich mach das Licht aus.
(Khoan đã, chờ chút! Tôi tắt đèn cái đã.)
Anna: Glaub mir! Das wird dich überraschen.
(Tin tôi đi! Cái này sẽ khiến bạn bất ngờ đấy.)
Linh: Okay, fang an!
(Được rồi, bắt đầu thôi!)
Ghi nhớ: cách tạo câu mệnh lệnh cho "du"
Đối với đa số động từ, câu mệnh lệnh với ngôi du được tạo bằng cách:
-
Dùng thân động từ (bỏ đuôi -en)
-
Không dùng đại từ “du”
-
Thêm dấu chấm than (!) để thể hiện cảm xúc rõ ràng hơn
Ví dụ:
-
gehen → Geh! (Đi!)
-
machen → Mach weiter! (Làm tiếp đi!)
Bài tập nhỏ
Hãy chọn đáp án đúng để hoàn thành câu mệnh lệnh sau đây:
-
Bạn muốn bạn mình tắt đèn → "____ das Licht aus!"
-
A. Mach
-
B. Machst
-
C. Mache
-
-
Bạn muốn ai đó giữ yên lặng → "____ leise!"
-
A. Seien
-
B. Sei
-
C. Bist
-
-
Bạn muốn người khác gọi điện cho bạn → "____ mich an!"
-
A. Ruf
-
B. Ruft
-
C. Rufen
-
✅ Gợi ý: Hãy xem lại bảng bên trên nếu bạn cần trợ giúp.
Nguyễn Cẩm Chi - © Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC