Động từ khuyết thiếu đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt mức độ chắc chắn khác nhau trong các bản tin tiếng Đức. Bài viết này sẽ giúp bạn giải mã sắc thái thông tin từ những tờ báo uy tín như Spiegel và Tagesschau.

Hieu Muc Do Chac Chan Qua Dong Tu Khuyet Thieu Trong Bao Chi Duc

Việc hiểu rõ cách diễn đạt mức độ chắc chắn khác nhau trong báo chí tiếng Đức là rất quan trọng để nắm bắt thông tin một cách chính xác. Các bạn có thể đã từng đọc báo và thấy những dòng như: „Es wird verhandelt - morgen auch in Moskau. Dann soll Präsident Putin den US-Gesandten Witkoff treffen.”

Trong các tờ báo Đức uy tín như Spiegel, Tagesschau hay Zeit, động từ khuyết thiếu (Modalverben) được sử dụng liên tục để diễn đạt nhiều sắc thái chắc chắn khác nhau, thay vì khẳng định trực tiếp một cách tuyệt đối. Dưới đây là những cách dùng phổ biến nhất để giúp độc giả Việt Nam dễ dàng tiếp cận hơn với tin tức từ Đức.

1. Müssen – rất chắc chắn (100%)

Động từ này được dùng khi nhà báo đưa ra suy luận có cơ sở mạnh mẽ, gần như chắc chắn đúng sự thật. Nó thể hiện một mức độ tin cậy rất cao dựa trên các dữ kiện hoặc bằng chứng có sẵn.

  • „Der Täter muss die Wohnung bereits länger beobachtet haben.“ (Kẻ gây án chắc chắn đã theo dõi căn hộ từ lâu.)

    Ở đây, việc sử dụng „muss“ ngụ ý có các dữ kiện như hình ảnh camera, thời điểm hoặc dấu vết tại hiện trường củng cố mạnh mẽ cho suy luận này. Nhà báo dùng từ này để khẳng định mạnh nhưng vẫn duy trì tính khách quan cần thiết.

  • „Der Unfall muss durch überhöhte Geschwindigkeit verursacht worden sein.“ (Tai nạn gần như chắc chắn do chạy quá tốc độ.)

2. Müsste – gần như chắc, nhưng vẫn giữ sự thận trọng (90%)

Động từ này thường được dùng trong các bản tin chính trị, kinh tế hoặc khi đưa ra dự đoán về thời gian. Nó thể hiện một khả năng rất cao nhưng vẫn giữ một chút thận trọng, không khẳng định tuyệt đối.

  • „Die Entscheidung müsste am Nachmittag fallen.“ (Quyết định có lẽ sẽ được đưa ra vào buổi chiều.)

  • „Der Haushalt müsste noch diese Woche verabschiedet werden.“ (Ngân sách có lẽ sẽ được thông qua trong tuần này.)

3. Dürfte – rất nhiều khả năng, sắc thái trang nhã báo chí (75%)

Đây là động từ được sử dụng cực kỳ phổ biến trong tin tức, đặc biệt khi các kết luận dựa trên xu hướng, số liệu hoặc phân tích. Nó mang một sắc thái trang nhã và chuyên nghiệp.

  • „Die Preise dürften weiter steigen.“ (Giá cả nhiều khả năng sẽ tiếp tục tăng.)

  • „Der Winter dürfte dieses Jahr milder ausfallen.“ (Mùa đông năm nay rất có thể sẽ ấm hơn.)

  • „Die Zahl der Arbeitslosen dürfte morgen veröffentlicht werden.“ (Nhiều khả năng số liệu thất nghiệp sẽ được công bố vào ngày mai.)

4. Kann / Könnte – một khả năng, không chắc chắn (50%)

Các động từ này được dùng khi báo chí mở ra một giả thuyết mà không đưa ra kết luận cuối cùng. Chúng diễn tả một khả năng có thể xảy ra nhưng không có cơ sở đủ mạnh để khẳng định.

  • „Das Feuer könnte durch einen technischen Defekt ausgelöst worden sein.“ (Đám cháy có thể đã do lỗi kỹ thuật gây ra.)

  • „Die Verzögerung kann mit dem Wetter zusammenhängen.“ (Sự chậm trễ có thể liên quan đến thời tiết.)

  • „Das Medikament könnte schwere Nebenwirkungen haben.“ (Thuốc có thể gây tác dụng phụ nặng.)

5. Sollen – nghe nói, theo nguồn tin

Báo chí dùng „sollen“ để dẫn lại thông tin mà phóng viên không tự mình xác nhận. Nó có nghĩa là „theo nguồn tin“, „nghe nói“ hoặc „được cho là“, thể hiện rằng thông tin chưa được kiểm chứng chính thức.

  • „Der Minister soll eine geheime Sitzung geplant haben.“ (Nghe nói bộ trưởng đã lên kế hoạch họp bí mật.)

  • „Mehrere Zeugen sollen den Mann am Bahnhof gesehen haben.“ (Nhiều nhân chứng cho biết họ đã thấy người đàn ông ở ga tàu.)

6. Wollen – người trong cuộc tự khẳng định

Khác với „sollen“ (dùng cho tin đồn hoặc thông tin chưa xác nhận), „wollen“ diễn đạt rằng „người đó tự nói như vậy“ hoặc „tự tuyên bố“. Nó dùng để trích dẫn lời khẳng định từ chính đối tượng liên quan.

  • „Der Konzern will keine Arbeitsplätze abbauen.“ (Tập đoàn tuyên bố rằng họ không cắt giảm nhân sự.)

  • „Der Verdächtige will zur Tatzeit zu Hause gewesen sein.“ (Nghi phạm khẳng định rằng lúc xảy ra vụ án anh ta đang ở nhà.)

Tóm tắt các sắc thái mức độ chắc chắn

Để dễ dàng ghi nhớ, bạn đọc có thể tham khảo bảng tóm tắt ngắn gọn dưới đây:

  • Muss → gần như chắc chắn (dựa trên bằng chứng) (100%)

  • Müsste → rất có khả năng nhưng vẫn giữ sự lịch sự (90%)

  • Dürfte → nhiều khả năng, thường dùng trong báo chí (75%)

  • Kann / Könnte → có thể, mở ra khả năng (50%)

  • Soll → nghe nói, theo nguồn tin không xác nhận

  • Wollen → người trong cuộc tự khẳng định, tự tuyên bố

Phạm Hương ©Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

 

 




Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC


2025