Hãy thử dùng cách khác trong tiếng Đức, thay bằng từ "aber" hay dùng!

#

Trong tiếng Đức, "aber" có nghĩa là "nhưng". Đây là một liên từ rất phổ biến để diễn tả sự đối lập hoặc tương phản giữa hai ý. Tuy nhiên, để diễn đạt phong phú hơn và tránh lặp từ, tiếng Đức còn có nhiều liên từ khác mang ý nghĩa tương tự. 

Hôm nay, chúng ta sẽ làm quen với một vài "người bạn" mới này nhé!

"Allerdings" thường được dùng để diễn tả một sự nhượng bộ hoặc một sự thật có phần khác biệt so với điều vừa nói. Nó mang sắc thái "tuy nhiên" nhưng có thể nhấn mạnh thêm một chút về sự thật ngầm hiểu.

  • ví dụ:
    • der film war sehr spannend, allerdings etwas zu lang. (bộ phim rất hấp dẫn, tuy nhiên hơi dài.)
    • ich hätte gern mehr zeit, allerdings muss ich jetzt arbeiten. (tôi rất muốn có thêm thời gian, tuy nhiên bây giờ tôi phải làm việc.)

2. nichtsdestotrotz: dù sao đi nữa

"Nichtsdestotrotz" là một liên từ mạnh mẽ hơn "aber" và "allerdings". Nó diễn tả một sự đối lập mà không bị ảnh hưởng bởi những điều đã nói trước đó. Nó mang ý nghĩa "dù sao đi nữa", "mặc dù vậy".

  • ví dụ:
    • die aufgabe war schwer, nichtsdestotrotz hat er sie erfolgreich abgeschlossen. (nhiệm vụ rất khó, dù sao đi nữa anh ấy vẫn hoàn thành xuất sắc.)
    • es hat den ganzen tag geregnet, nichtsdestotrotz sind wir spazieren gegangen. (trời mưa cả ngày, dù sao đi nữa chúng tôi vẫn đi dạo.)

3. doch: nhưng mà, tuy nhiên

"Doch" là một liên từ khá linh hoạt và thường được dùng trong văn nói. Nó diễn tả sự đối lập một cách nhẹ nhàng hơn "aber" và thường được dùng để phản bác một ý kiến phủ định hoặc một kỳ vọng.

  • ví dụ:
    • ich bin müde, doch ich muss noch arbeiten. (tôi mệt nhưng tôi vẫn phải làm việc.)
    • du hast gesagt, es wird regnen, doch die sonne scheint. (bạn đã nói trời sẽ mưa, nhưng mặt trời lại đang chiếu sáng.)

4. jedoch: nhưng mà, tuy nhiên (trang trọng hơn doch)

"Jedoch" có ý nghĩa tương tự như "doch" nhưng trang trọng hơn và thường được sử dụng trong văn viết hoặc ngữ cảnh trang trọng.

  • ví dụ:
    • ich mag brot, jedoch esse ich es selten. (tôi thích bánh mì nhưng tôi lại hiếm khi ăn nó.)
    • das ergebnis war unerwartet, jedoch akzeptieren wir es. (kết quả thật bất ngờ, tuy nhiên chúng tôi chấp nhận nó.)

5. dennoch: dẫu vậy

"Dennoch" gần nghĩa với "nichtsdestotrotz" nhưng có sắc thái nhẹ hơn một chút. Nó diễn tả một sự đối lập sau khi đã cân nhắc đến những điều đã nói trước đó.

  • ví dụ:
    • das deutschlernen hat mich müde gemacht, dennoch habe ich weitergelernt. (việc học tiếng Đức làm tôi mệt, dẫu vậy tôi vẫn tiếp tục học.)
    • er hatte angst, dennoch ist er gesprungen. (anh ấy đã sợ hãi, dẫu vậy anh ấy vẫn nhảy.)

6. stattdessen: thay vào đó

"Stattdessen" không hẳn là "nhưng" theo nghĩa đối lập hoàn toàn, mà nó diễn tả một sự thay thế cho một hành động hoặc sự việc khác.

  • ví dụ:
    • er trinkt keinen kaffee, stattdessen trinkt er tee. (anh ấy không uống cà phê, thay vào đó anh ấy uống trà.)
    • wir sind nicht ins kino gegangen, stattdessen haben wir zu hause einen film gesehen. (chúng tôi đã không đi xem phim, thay vào đó chúng tôi đã xem phim ở nhà.)

hội thoại ngắn:

a: bist du müde? (bạn mệt không?) b: ja, sehr. aber ich muss noch lernen. (vâng, rất mệt. nhưng tôi vẫn phải học.) a: vielleicht solltest du eine pause machen, stattdessen lernen. (có lẽ bạn nên nghỉ ngơi một chút, thay vì học.) b: ich weiß, aber die prüfung ist morgen, nichtsdestotrotz versuche ich mein bestes. (tôi biết, nhưng kỳ thi là vào ngày mai, dù sao đi nữa tôi sẽ cố gắng hết sức.)

bài tập nhỏ:

hãy điền liên từ thích hợp vào chỗ trống:

  1. der zug hatte verspätung, ______________ haben wir unser ziel erreicht. (chuyến tàu bị trễ, ______________ chúng tôi đã đến đích.)
  2. ich wollte ins restaurant gehen, ______________ habe ich zu hause gekocht. (tôi muốn đi nhà hàng, ______________ tôi đã nấu ăn ở nhà.)
  3. das wetter war schlecht, ______________ hatten wir einen schönen tag. (thời tiết xấu, ______________ chúng tôi đã có một ngày tốt đẹp.)
  4. sie ist sehr intelligent, ______________ ist sie manchmal etwas schüchtern. (cô ấy rất thông minh, ______________ đôi khi cô ấy hơi nhút nhát.)
  5. er hat viel geld, ______________ ist er nicht glücklich. (anh ấy có nhiều tiền, ______________ anh ấy không hạnh phúc.)

Chúc các bạn học tốt và sử dụng các liên từ này một cách thành thạo nhé! Hẹn gặp lại các bạn trong bài học tiếp theo.

Đặng Thùy Linh - © Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

Bài viết liên quan