Trong tiếng Đức, nhiều động từ luôn đi kèm với một giới từ nhất định, và nếu không dùng đúng giới từ, câu nói có thể trở nên khó hiểu hoặc sai ngữ pháp. Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu 5 động từ phổ biến đi kèm với giới từ, giúp bạn diễn đạt tự nhiên và chính xác hơn khi giao tiếp bằng tiếng Đức.
1. warten auf + Akkusativ (chờ đợi ai/cái gì)
Động từ warten (chờ đợi) luôn đi với giới từ auf khi bạn muốn nói "chờ ai" hoặc "chờ cái gì".
🔹 Ich warte auf den Bus.
(Tôi đang chờ xe buýt.)
🔹 Wir warten auf die Antwort.
(Chúng tôi đang chờ câu trả lời.)
👉 Lưu ý: Trong cấu trúc này, danh từ đi sau auf luôn ở cách 4 (Akkusativ).
2. denken an + Akkusativ (nghĩ về ai/cái gì)
Động từ denken (nghĩ) đi với giới từ an khi bạn muốn diễn tả việc nghĩ về một điều gì đó.
🔹 Ich denke oft an meine Kindheit.
(Tôi thường nghĩ về tuổi thơ của mình.)
🔹 Denkst du an mich?
(Bạn có nghĩ về tôi không?)
👉 Danh từ hoặc đại từ sau an cũng phải ở cách 4 (Akkusativ).
3. fragen nach + Dativ (hỏi về ai/cái gì)
Nếu bạn muốn hỏi về điều gì đó, bạn cần dùng fragen nach, trong đó danh từ đi sau nach luôn ở cách 3 (Dativ).
🔹 Ich frage nach dem Weg.
(Tôi hỏi đường.)
🔹 Sie hat nach dem Preis gefragt.
(Cô ấy đã hỏi về giá cả.)
👉 Không dùng fragen über, vì trong tiếng Đức, nach mới là giới từ thích hợp trong trường hợp này!
4. gehören zu + Dativ (thuộc về ai/cái gì)
Khi muốn nói một thứ gì đó thuộc về một nhóm hay một phần của cái gì, ta dùng gehören zu.
🔹 Dieses Buch gehört zu mir.
(Cuốn sách này thuộc về tôi.)
🔹 Das gehört zu meinen Aufgaben.
(Điều đó thuộc về nhiệm vụ của tôi.)
👉 Danh từ sau zu luôn ở cách 3 (Dativ).
5. hoffen auf + Akkusativ (hy vọng vào điều gì)
Để diễn đạt sự hy vọng vào một điều gì đó, chúng ta sử dụng hoffen auf với danh từ ở cách 4 (Akkusativ).
🔹 Wir hoffen auf gutes Wetter.
(Chúng tôi hy vọng có thời tiết đẹp.)
🔹 Ich hoffe auf deine Hilfe.
(Tôi hy vọng vào sự giúp đỡ của bạn.)
👉 Không dùng hoffen über hay hoffen mit, vì chỉ có hoffen auf mới mang ý nghĩa hy vọng vào điều gì đó.
Hội thoại ngắn
A: Wartest du auf den Bus?
(Bạn đang chờ xe buýt à?)
B: Ja, und ich hoffe auf gutes Wetter!
(Ừ, và tôi hy vọng trời đẹp!)
A: Denkst du oft an deine Kindheit?
(Bạn có hay nghĩ về tuổi thơ của mình không?)
B: Ja, besonders an die Sommerferien.
(Có chứ, đặc biệt là những kỳ nghỉ hè.)
Bài tập ngắn
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống:
-
Ich warte ___ den Briefträger. (Tôi đang chờ người đưa thư.)
-
Sie denkt oft ___ ihre Familie. (Cô ấy thường nghĩ về gia đình mình.)
-
Wir fragen ___ dem Preis. (Chúng tôi hỏi về giá cả.)
-
Das Auto gehört ___ meinem Vater. (Chiếc xe này thuộc về bố tôi.)
-
Ich hoffe ___ eine baldige Antwort. (Tôi hy vọng có câu trả lời sớm.)
(Hãy kiểm tra lại câu trả lời bằng cách đối chiếu với bài học nhé!)
Học các động từ đi kèm với giới từ đúng sẽ giúp bạn nói tiếng Đức trôi chảy hơn và tránh những lỗi sai phổ biến. Hãy luyện tập mỗi ngày để ghi nhớ thật tốt nhé! 🚀