Người Đức rất thích sử dụng thành ngữ và cách nói ẩn dụ hình ảnh trong đời sống hằng ngày để tạo sự sinh động, hài hước hoặc truyền đạt cảm xúc mạnh mẽ hơn. Những cụm từ này thường không thể hiểu theo nghĩa đen, mà cần hiểu theo nghĩa bóng – giống như các thành ngữ tiếng Việt kiểu “một tay che trời” hay “há miệng mắc quai”.
Hãy cùng khám phá một số cách nói ẩn dụ hình ảnh phổ biến trong tiếng Đức nhé!
Những cách nói ẩn dụ thú vị và hình ảnh trong tiếng Đức
Cách nói ẩn dụ | Nghĩa đen | Nghĩa bóng (diễn đạt) | Nghĩa tiếng Việt tương đương |
---|---|---|---|
Da steppt der Bär | Ở đó con gấu nhảy múa | Nơi đó rất náo nhiệt, vui vẻ | Vui như hội |
Ich verstehe nur Bahnhof | Tôi chỉ hiểu nhà ga | Tôi không hiểu gì cả | Tôi mù tịt / Chẳng hiểu gì hết |
Tomaten auf den Augen haben | Có cà chua trên mắt | Không nhận ra điều hiển nhiên | Mù mờ / Không để ý |
Alles hat ein Ende, nur die Wurst hat zwei | Mọi thứ đều có một kết thúc, chỉ có xúc xích có hai đầu | Mọi việc đều sẽ kết thúc | Cái gì cũng có hồi kết |
Die Katze im Sack kaufen | Mua mèo trong bao | Mua thứ gì đó mà không biết rõ | Mua nhầm / Mua lầm hàng |
Das ist nicht mein Bier | Đó không phải bia của tôi | Đó không phải việc của tôi | Không phải chuyện của tôi |
Jemandem den Daumen drücken | Siết ngón tay cái cho ai đó | Chúc may mắn cho ai đó | Chúc ai đó gặp may |
Schwein haben | Có heo | Gặp may mắn bất ngờ | Gặp hên |
Alles in Butter | Mọi thứ đều trong bơ | Mọi việc ổn thỏa | Mọi thứ êm xuôi |
Eine Extrawurst verlangen | Đòi thêm xúc xích | Đòi hỏi đặc quyền riêng | Đòi hỏi quá đáng |
Hội thoại minh họa – ứng dụng tự nhiên
Anna: Wie war die Party gestern?
Ben: Da steppt der Bär, ehrlich!
Anna: Echt? Ich konnte nicht kommen.
Ben: Schade! Aber keine Sorge, alles ist in Butter – wir machen bald wieder eine.
Anna: Super! Und diesmal bin ich dabei – ich drücke dir die Daumen fürs nächste Mal!
(Tạm dịch:
– Anna: Buổi tiệc hôm qua thế nào?
– Ben: Vui như hội luôn đó!
– Anna: Thật à? Tớ không đến được.
– Ben: Tiếc nhỉ! Nhưng mọi thứ ổn hết – tụi mình sẽ tổ chức lại sớm thôi.
– Anna: Tuyệt! Lần sau nhất định có mặt – chúc cậu may mắn nhé!)
Bài tập nhỏ – Học nói sinh động như người Đức
Hãy nối cụm từ ẩn dụ tiếng Đức với nghĩa tương ứng của nó:
A. Ich verstehe nur Bahnhof
B. Da steppt der Bär
C. Schwein haben
D. Eine Extrawurst verlangen
E. Alles in Butter
F. Tomaten auf den Augen haben
-
Không nhận ra điều rõ ràng
-
Chẳng hiểu gì cả
-
Vui như hội
-
Đòi hỏi riêng biệt
-
Gặp may mắn
-
Mọi việc ổn thỏa
Gợi ý đáp án:
A–2 | B–3 | C–5 | D–4 | E–6 | F–1
Lời kết
Học tiếng Đức không chỉ là học từ vựng và ngữ pháp – mà còn là học cách diễn đạt như người bản xứ, bằng hình ảnh, cảm xúc và sự sáng tạo trong ngôn ngữ. Những thành ngữ này sẽ giúp bạn nói tiếng Đức sinh động và tự nhiên hơn rất nhiều!
👉 Tip nhỏ: Khi xem phim Đức, đọc truyện hay nghe podcast, hãy để ý những cụm từ mang tính hình ảnh và ghi lại để luyện tập nhé!