Thành ngữ là một phần thú vị và quan trọng của bất kỳ ngôn ngữ nào. Chúng giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa, cách suy nghĩ và giao tiếp của người bản địa. Dưới đây là 10 câu thành ngữ tiếng Đức thông dụng, gần gũi với văn hóa và cách diễn đạt mà người Việt cũng thường sử dụng.
1. "Alle guten Dinge sind drei."
-
Dịch nghĩa: Mọi điều tốt đẹp đều có ba.
-
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: "Quá tam ba bận."
-
Giải nghĩa: Điều tốt thường đến sau khi thử ba lần.
-
Từ vựng:
-
Alle (tất cả)
-
guten Dinge (điều tốt đẹp)
-
drei (ba)
-
2. "Wie du mir, so ich dir."
-
Dịch nghĩa: Gieo gió gặt bão.
-
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: "Ăn miếng trả miếng."
-
Giải nghĩa: Đối xử với người khác như cách họ đối xử với bạn.
-
Từ vựng:
-
wie (như)
-
du (bạn)
-
mir (tôi)
-
ich dir (tôi bạn)
-
3. "Den Nagel auf den Kopf treffen."
-
Dịch nghĩa: Đánh trúng đầu đinh.
-
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: "Nói trúng tim đen."
-
Giải nghĩa: Nói hoặc làm điều gì chính xác.
-
Từ vựng:
-
der Nagel (cái đinh)
-
auf den Kopf (lên đầu)
-
treffen (đánh trúng)
-
4. "Das ist nicht mein Bier."
-
Dịch nghĩa: Đây không phải là bia của tôi.
-
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: "Không phải việc của tôi."
-
Giải nghĩa: Không phải trách nhiệm hay vấn đề của mình.
-
Từ vựng:
-
das Bier (bia)
-
mein (của tôi)
-
5. "Die Katze im Sack kaufen."
-
Dịch nghĩa: Mua mèo trong bao.
-
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: "Mua lợn trong túi."
-
Giải nghĩa: Mua thứ gì mà không kiểm tra trước.
-
Từ vựng:
-
die Katze (con mèo)
-
im Sack (trong bao)
-
kaufen (mua)
-
6. "Jemandem einen Bären aufbinden."
-
Dịch nghĩa: Buộc gấu lên người ai đó.
-
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: "Bịa chuyện."
-
Giải nghĩa: Nói dối hoặc kể chuyện không thật.
-
Từ vựng:
-
jemandem (ai đó)
-
einen Bären (một con gấu)
-
aufbinden (buộc lên)
-
7. "Da liegt der Hund begraben."
-
Dịch nghĩa: Ở đó con chó được chôn.
-
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: "Đây là góc khuất của vấn đề."
-
Giải nghĩa: Đây là lý do hoặc cốt lõi của vấn đề.
-
Từ vựng:
-
der Hund (con chó)
-
begraben (chôn)
-
8. "Es ist noch kein Meister vom Himmel gefallen."
-
Dịch nghĩa: Chưa có bậc thầy nào từ trên trời rơi xuống.
-
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: "Thành công không đến trong một sớm một chiều."
-
Giải nghĩa: Thành công cần thời gian và sự luyện tập.
-
Từ vựng:
-
der Meister (bậc thầy)
-
vom Himmel (từ trời)
-
fallen (rơi)
-
9. "Viele Köche verderben den Brei."
-
Dịch nghĩa: Nhiều đầu bếp làm hỏng cháo.
-
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: "Lá đông nghiêng bàu."
-
Giải nghĩa: Quá nhiều người tham gia có thể gây rắc rối.
-
Từ vựng:
-
viele (nhiều)
-
die Köche (đầu bếp)
-
verderben (làm hỏng)
-
der Brei (cháo)
-
10. "Den Wald vor lauter Bäumen nicht sehen."
-
Dịch nghĩa: Không thấy rừng vì quá nhiều cây.
-
Thành ngữ tương đương trong tiếng Việt: "Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng."
-
Giải nghĩa: Không nhìn thấy tổng thể vì quá tập trung vào chi tiết.
-
Từ vựng:
-
der Wald (rừng)
-
die Bäume (cây)
-
sehen (nhìn thấy)
-
Bài tập
Dịch các câu thành ngữ sau sang tiếng Việt:
-
Alle guten Dinge sind drei.
-
Wie du mir, so ich dir.
-
Den Nagel auf den Kopf treffen.
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
-
Viele Köche verderben den _____.
-
Das ist nicht mein _____.
-
Den Wald vor lauter _____ nicht sehen.
Hãy thực hành và chia sẻ kết quả của bạn nhé!