Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách nói về sức khỏe bằng tiếng Đức. Việc có thể giải thích tình trạng sức khỏe của bản thật rất quan trọng khi bạn ống ở nước ngoài. Hãy cùng bắt đầu nào!
1. Tên một số bệnh thường gặp (Krankheiten)
Dưới đây là danh sách một số bệnh phổ biến bằng tiếng Đức:
- Die Erkältung: Cảm lạnh
- Die Grippe: Cúm
- Der Kopfschmerz: Đau đầu
- Der Bauchschmerz: Đau bụng
- Der Rückenschmerz: Đau lưng
- Die Halsschmerzen (số nhiều): Đau họng
- Der Fieber: Sốt
2. Cách diễn đạt khi bạn ốm
Khi bạn bị ốm, bạn có thể sử dụng những câu sau để nói về tình trạng của mình:
- Ich bin krank. (Tôi bị ốm.)
- Ich habe Kopfschmerzen. (Tôi bị đau đầu.)
- Ich habe Bauchschmerzen. (Tôi bị đau bụng.)
- Mir ist übel. (Tôi bị buồn nôn.)
- Ich habe Fieber. (Tôi bị sốt.)
3. Cách khuyên ai đó khi họ bị ốm
Khi bạn muốn khuyên người khác làm gì khi họ ốm, hãy sử dụng những câu sau:
- Du solltest zum Arzt gehen. (Bạn nên đi bác sĩ.)
- Du musst viel Wasser trinken. (Bạn phải uống nhiều nước.)
- Du solltest dich ausruhen. (Bạn nên nghỉ ngơi.)
- Du solltest heißen Tee trinken. (Bạn nên uống trà nóng.)
- Du solltest im Bett bleiben. (Bạn nên nghỉ ngơi trên giường.)
4. Bài tập ngắn
Hoàn thành những câu sau bằng từ phù hợp:
- Ich habe ________. (Tôi bị đau đầu.)
- Du solltest viel ________ trinken. (Bạn nên uống nhiều nước.)
- Ich bin ________. (Tôi bị ốm.)
- Du solltest ________ bleiben. (Bạn nên nghỉ ngơi trên giường.)
Gợi ý và đáp án
- Kopfschmerzen
- Wasser
- krank
- im Bett