Khi học tiếng Đức, việc mở rộng vốn từ vựng về tính cách sẽ giúp bạn diễn đạt suy nghĩ một cách chính xác hơn trong giao tiếp. Dưới đây là 5 từ mô tả tính cách mà bạn có thể sử dụng trong các tình huống hàng ngày.
1. schüchtern – nhút nhát
Từ này dùng để chỉ những người ngại ngùng, không dễ dàng bắt chuyện hay thể hiện bản thân trước đám đông.
👉 Er ist sehr schüchtern und spricht nicht viel in der Gruppe.
(Anh ấy rất nhút nhát và không nói nhiều trong nhóm.)
2. stur – cứng đầu
Khi ai đó quá kiên định với ý kiến của mình mà không muốn thay đổi, ta có thể gọi họ là stur.
👉 Mein Bruder ist so stur, er will nie zugeben, dass er Unrecht hat.
(Anh trai tôi rất cứng đầu, anh ấy không bao giờ chịu thừa nhận mình sai.)
3. ehrlich – chân thành
Đây là một phẩm chất đáng quý, dùng để mô tả những người luôn trung thực và thẳng thắn.
👉 Sie ist eine ehrliche Person, sie sagt immer die Wahrheit.
(Cô ấy là một người chân thành, cô ấy luôn nói sự thật.)
4. sensibel – nhạy cảm
Từ này mô tả những người dễ bị ảnh hưởng bởi cảm xúc, dễ đồng cảm hoặc phản ứng mạnh với những lời nói, hành động của người khác.
👉 Er ist sehr sensibel und nimmt sich Kritik zu Herzen.
(Anh ấy rất nhạy cảm và luôn để tâm đến những lời phê bình.)
5. nachdenklich – suy tư
Nếu ai đó hay trầm tư, suy nghĩ sâu sắc về mọi thứ, ta có thể dùng từ nachdenklich để mô tả họ.
👉 Nach dem Gespräch wirkte sie nachdenklich.
(Sau cuộc trò chuyện, cô ấy trông có vẻ suy tư.)
📝 Bài tập luyện tập
Điền từ thích hợp (schüchtern, stur, ehrlich, sensibel, nachdenklich) vào chỗ trống:
-
Anna ist sehr ___________. Sie denkt viel über das Leben nach.
-
Mein kleiner Bruder ist so ___________, er hört nie auf meine Ratschläge.
-
Peter ist ein ___________er Mensch, er lügt nie.
-
Julia ist sehr ___________ und wird schnell traurig, wenn jemand sie kritisiert.
-
Tom spricht nicht viel und ist sehr ___________, besonders mit Fremden.
💡 Hãy luyện tập bằng cách tự đặt câu với các từ vựng trên và sử dụng chúng trong các tình huống thực tế!