Hầu như ai học tiếng Đức cũng từng mắc phải một vài lỗi quen thuộc dưới đây. Chúng có thể nhỏ, nhưng khi được sửa sớm, cách nói và viết của bạn sẽ trở nên tự nhiên và chính xác hơn.

10 Loi Ngu Phap Tieng Duc Kinh Dien Va Cach Sua

1. “mehr” không đi chung với dạng so sánh (komparativ)

✖️ Mein Auto ist mehr schneller als deins.
✔️ Mein Auto ist (viel) schneller als deins.
→ “schneller” đã thể hiện sự so sánh rồi, không cần thêm “mehr”. Nếu bạn muốn nói “nhanh hơn nhiều”, thì phải dùng “viel schneller”.

2. Nghề nghiệp sau “sein” không cần mạo từ

✖️ Sie ist eine Lehrerin.
✔️ Sie ist Lehrerin.
→ Khi nói về nghề nghiệp, quốc tịch hoặc tôn giáo, chúng ta không dùng artikel.

3. Không có dấu phẩy ở lời chào cuối thư

✖️ Mit freundlichen Grüßen,
✔️ Mit freundlichen Grüßen
→ Theo quy định chính tả hiện hành, không có dấu phẩy sau lời chào cuối thư. Tuy nhiên, trong thư từ không chính thức (ví dụ SMS hoặc email cá nhân), cách viết có dấu phẩy vẫn được chấp nhận.

4. “nicht dürfen” ≠ “nicht müssen”

✖️ Du musst hier nicht rauchen. (→ không cần hút thuốc)
✔️ Du darfst hier nicht rauchen. (→ không được phép hút thuốc)
→ “nicht dürfen” = bị cấm; “nicht müssen” = không bắt buộc. Hai nghĩa hoàn toàn khác nhau, các bạn hãy chú ý khi dùng.

5. Động từ luôn ở vị trí thứ hai trong câu trần thuật

✖️ Heute ich lerne Deutsch.
✔️ Heute lerne ich Deutsch.
→ Dù câu có trạng ngữ ở đầu, động từ vẫn phải giữ vị trí thứ hai.

6. Không dùng dấu phẩy như trong tiếng Việt

✖️ Heute Abend, lernen die Schüler gemeinsam für die Prüfung in der Bibliothek.
✔️ Heute Abend lernen die Schüler gemeinsam für die Prüfung in der Bibliothek.
→ Dấu phẩy trong tiếng Đức chỉ dùng khi liệt kê hoặc phân tách mệnh đề chính – phụ, chứ không dùng sau trạng ngữ ngắn.

7. “wann” chỉ dùng để hỏi về thời gian, “wenn” dùng cho điều kiện hoặc sự việc lặp lại

✖️ Wann ich Zeit habe, rufe ich dich an.
✔️ Wenn ich Zeit habe, rufe ich dich an.
→ “wann” = khi nào (câu hỏi), “wenn” = khi / nếu (mệnh đề phụ).

8. “als” dùng cho sự kiện đã xảy ra một lần trong quá khứ

✖️ Wenn ich klein war, hatte ich Angst vor Dunkelheit.
✔️ Als ich klein war, hatte ich Angst vor Dunkelheit.
→ “wenn” dùng cho hành động lặp lại; “als” chỉ dùng cho một sự kiện duy nhất trong quá khứ.

9. Phân biệt “sein” và “ihr” trong đại từ sở hữu

✖️ Das sind Lukas und ihr Auto.
✔️ Das sind Lukas und sein Auto.
→ “sein” = của anh ấy, “ihr” = của cô ấy. Đổi nhầm là sai nghĩa hoàn toàn.

10. “möchten” không có thì quá khứ riêng – thay bằng “wollen”

✖️ Gestern möchte ich ins Kino gehen.
✔️ Gestern wollte ich ins Kino gehen.
→ “möchten” chỉ dùng ở hiện tại để nói mong muốn lịch sự. Khi nói về quá khứ (präteritum hoặc perfekt), cần dùng “wollen”.

Phạm Hương ©Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

 

 




 

Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC


2025