Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn trong tiếng Đức: bạn đã từng mắc lỗi nào chưa?

# Trong quá trình học tiếng Đức, chắc hẳn các em đã từng gặp phải những cặp từ có vẻ giống nhau về nghĩa hoặc cách dùng, khiến chúng ta dễ bị nhầm lẫn. Điều này hoàn toàn bình thường, ngay cả người bản xứ đôi khi cũng có thể mắc lỗi nhỏ.

Bài học hôm nay sẽ giúp các em phân biệt rõ ràng 5 cặp từ phổ biến nhất, giúp các em tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Đức. Chúng ta cùng bắt đầu nhé!

Cùng phân biệt các từ dễ gây bối rối để nói tiếng Đức chuẩn hơn

1. Wissen vs. Kennen

Hai động từ này đều có nghĩa là "biết", nhưng cách dùng của chúng lại khác nhau.

  • Wissen: Dùng để diễn tả việc biết một thông tin, một sự thật cụ thể, một kiến thức hay một sự việc nào đó. Thường đi kèm với các từ hỏi như was, wo, wann, warum, wie.

    • Ví dụ:

      • Ich weiß nicht, wo er wohnt. (Tôi không biết anh ấy sống ở đâu.)

      • Weißt du, wann der Zug ankommt? (Bạn có biết khi nào tàu đến không?)

  • Kennen: Dùng để diễn tả việc quen biết ai đó, biết về một địa điểm, một tác phẩm, hoặc một khái niệm. Nó mang nghĩa là có sự quen thuộc, trải nghiệm.

    • Ví dụ:

      • Ich kenne Berlin gut, aber ich weiß nicht, wo dein Hotel ist. (Tôi biết rõ Berlin, nhưng tôi không biết khách sạn của bạn ở đâu.)

      • Kennst du diesen Film? (Bạn có biết bộ phim này không?)

Mẹo nhỏ để nhớ:

  • Wissen (biết thông tin, sự thật) → Thường trả lời cho câu hỏi was (cái gì), wo (ở đâu), warum (tại sao)...

  • Kennen (quen thuộc với ai đó/cái gì đó) → Thường đi với danh từ chỉ người, địa điểm, vật.

2. Machen vs. Tun

Cả hai động từ này đều có nghĩa là "làm", nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Machen: Dùng để chỉ việc thực hiện một hành động cụ thể, tạo ra một cái gì đó, hoặc hoàn thành một công việc. Đây là động từ phổ biến hơn và mang nghĩa "làm" một cách chung chung.

    • Ví dụ:

      • Ich mache meine Hausaufgaben. (Tôi làm bài tập về nhà của mình.)

      • Was machst du am Wochenende? (Bạn làm gì vào cuối tuần?)

  • Tun: Thường được dùng trong các thành ngữ, các cụm từ cố định, hoặc để diễn tả cảm xúc, trạng thái. Nó mang tính trừu tượng hơn và ít khi đi trực tiếp với một đối tượng cụ thể.

    • Ví dụ:

      • Es tut mir leid. (Tôi xin lỗi. - nghĩa đen: Điều đó làm tôi tiếc.)

      • Was kann ich tun? (Tôi có thể làm gì? - thường dùng khi muốn giúp đỡ ai đó)

Mẹo nhỏ để nhớ:

  • Nếu bạn nói rõ mình "làm gì" (một hành động, công việc cụ thể) → dùng machen.

  • Nếu là thành ngữ, cảm xúc, hoặc nghĩa trừu tượng → dùng tun.

3. Werden vs. Bekommen

Đây là hai động từ rất dễ gây nhầm lẫn vì chúng có vẻ giống nhau về nghĩa trong một số trường hợp.

  • Bekommen: Có nghĩa là "nhận được", "có được" một cái gì đó (thường là vật chất, hoặc một điều gì đó đến với mình).

    • Ví dụ:

      • Ich bekomme ein Geschenk von dir. (Tôi nhận được một món quà từ bạn.)

      • Ich bekomme bald Besuch. (Tôi sắp có khách.)

  • Werden: Có nghĩa là "trở thành", "sẽ", "được" (trong cấu trúc bị động). Đây là động từ quan trọng để hình thành thì tương lai và thể bị động.

    • Ví dụ:

      • Ich werde Lehrer. (Tôi sẽ trở thành giáo viên.)

      • Es wird kalt. (Trời sẽ lạnh.)

Mẹo nhỏ để nhớ:

  • Bekommen → Nhận vào người (nhận một cái gì đó).

  • Werden → Biến thành ai đó/cái gì đó (trở thành, sẽ).

4. Hören vs. Zuhören

Hai động từ này đều liên quan đến thính giác, nhưng khác nhau ở mức độ tập trung.

  • Hören: Có nghĩa là "nghe thấy" một cách thụ động, tức là âm thanh lọt vào tai bạn mà không cần bạn phải tập trung.

    • Ví dụ:

      • Ich höre Musik. (Tôi nghe nhạc. - có thể chỉ là nhạc đang phát xung quanh.)

      • Ich höre ein Geräusch. (Tôi nghe thấy một tiếng động.)

  • Zuhören: Có nghĩa là "lắng nghe" một cách chủ động, tập trung vào điều gì đó hoặc ai đó đang nói. Động từ này luôn đi với giới từ zu và yêu cầu tân ngữ ở cách Dativ (người/vật mà bạn lắng nghe).

    • Ví dụ:

      • Ich höre meinem Lehrer zu. (Tôi lắng nghe giáo viên của mình. - chú ý đến lời thầy cô nói.)

      • Hörst du mir zu? (Bạn có đang lắng nghe tôi không?)

Mẹo nhỏ để nhớ:

  • "Zu" trong "zuhören" = tập trung, chủ động lắng nghe.

5. Bringen vs. Holen

Hai động từ này đều liên quan đến việc "mang" hoặc "lấy" một thứ gì đó, nhưng chúng khác nhau về hướng di chuyển.

  • Bringen: Có nghĩa là "mang tới" ai đó/nơi nào đó. Hành động này diễn ra khi vật được mang đến gần người nói hoặc người nhận.

    • Ví dụ:

      • Ich bringe dir ein Glas Wasser. (Tôi mang cho bạn một ly nước. - tôi sẽ mang nước đến chỗ bạn.)

      • Kannst du mir das Buch bringen? (Bạn có thể mang quyển sách đó cho tôi không?)

  • Holen: Có nghĩa là "đi lấy về", "lấy hộ". Hành động này bao gồm việc di chuyển đến một nơi nào đó để lấy vật, rồi mang vật đó trở lại.

    • Ví dụ:

      • Ich hole schnell meine Jacke. (Tôi đi lấy nhanh cái áo khoác của tôi. - tôi sẽ đi đến chỗ cái áo khoác, lấy nó và quay lại.)

      • Holst du mir bitte einen Kaffee? (Bạn lấy giúp tôi một cốc cà phê được không? - bạn sẽ đi đến quán, mua cà phê và mang về cho tôi.)

Mẹo nhỏ để nhớ:

  • Holen = bạn phải đi đâu đó để lấy.

  • Bringen = mang đến cho ai đó/nơi nào đó.

Hội Thoại Thực Tế

Hãy cùng xem một đoạn hội thoại nhỏ để thấy cách các cặp từ này được sử dụng trong thực tế nhé!

Minh: Chào An! Dạo này cậu học tiếng Đức thế nào rồi?

An: Chào Minh! Cũng ổn thôi. Nhưng tớ thấy có mấy từ cứ bị nhầm lẫn hoài, nhất là mấy cặp từ như wissenkennen ấy.

Minh: À, tớ hiểu mà. Lúc đầu tớ cũng vậy. Ví dụ, cậu có biết wo der Bahnhof ist (ga tàu ở đâu) không? Đó là dùng wissen đấy. Nhưng nếu nói Ich kenne viele deutsche Städte (tớ biết nhiều thành phố của Đức) thì lại là kennen.

An: À, ra vậy! Tớ cứ tưởng hai từ đó dùng y chang nhau. Thế còn machentun thì sao? Nhiều lúc tớ muốn nói tôi làm bài tập, tớ cứ phân vân không biết dùng từ nào.

Minh: Nếu là "làm bài tập" cụ thể thì dùng Ich mache meine Hausaufgaben. Còn tun thì thường trong mấy cụm như Es tut mir leid (tôi xin lỗi) hay Was kann ich für dich tun? (tôi có thể làm gì cho bạn?).

An: Hay quá! Giờ tớ mới hiểu rõ hơn. Mà này, hôm nay tớ muốn holen (đi lấy) một cuốn sách từ thư viện. Cậu có muốn bringen (mang tới) cho tớ chút nước không, tớ khát quá?

Minh: Được thôi! Tớ sẽ bringen cho cậu ngay một chai nước. À mà, nãy giờ cậu có zuhören (lắng nghe) tớ nói không đấy? Hay chỉ hören (nghe thấy) thôi?

An: Tất nhiên là tớ zuhören rất chăm chú rồi! Nhờ cậu mà tớ bekomme (nhận được) rất nhiều kiến thức bổ ích. Tớ nghĩ tớ sẽ sớm werden (trở thành) một người nói tiếng Đức tự tin hơn thôi!

Minh: Tớ tin là cậu sẽ làm được!

Bài Tập Thực Hành

Để củng cố kiến thức, các em hãy điền từ thích hợp (wissen/kennen, machen/tun, werden/bekommen, hören/zuhören, bringen/holen) vào chỗ trống.

  1. Ich _________ nicht, wie viel die Fahrkarte kostet.

  2. _________ du dieses Lied? Es ist sehr schön.

  3. Ich muss noch meine Wäsche _________.

  4. Kann ich etwas für Sie _________?

  5. Morgen _________ es regnen.

  6. Ich habe ein neues Handy zum Geburtstag _________.

  7. Bitte _________ Sie mir aufmerksam _________!

  8. Ich _________ laute Musik aus der Nachbarwohnung.

  9. Kannst du mir bitte einen Stift _________? Meiner ist leer.

  10. Ich muss zum Bäcker gehen und Brötchen _________.

Đáp án:

  1. wissen

  2. Kennst

  3. machen

  4. tun

  5. wird

  6. bekommen

  7. hören... zu

  8. höre

  9. bringen

  10. holen

Hy vọng bài học này đã giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách dùng của những cặp từ dễ gây nhầm lẫn này. Hãy luyện tập thường xuyên để sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác nhé! Nếu có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi.

Chúc các bạn học tốt!

Đặng Thùy Linh - © Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

Bài viết liên quan