Học tiếng Đức hiệu quả: 30 động từ giao tiếp hàng ngày và bài tập thực hành

# Trong cuộc sống thường nhật, ta thực hiện vô số hoạt động quen thuộc như đi lại, ăn uống, đọc sách hay trò chuyện. Những hành động này được diễn tả bằng động từ trong tiếng Đức. Thế nên, nắm vững các động từ cơ bản không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp giao tiếp trôi chảy và tự tin hơn.

Bài học hôm nay sẽ giới thiệu hơn 30 động từ cơ bản tiếng Đức, kèm theo nghĩa tiếng Việt, ví dụ cụ thể, một đoạn hội thoại ngắn và bài tập thực hành giúp bạn củng cố kiến thức.

Một số động từ cơ bản thường gặp trong tiếng Đức

Động từ tiếng Đức Nghĩa tiếng Việt
gehen đi
rennen chạy
stehen đứng
sitzen ngồi
liegen nằm
schlafen ngủ
träumen
aufwachen thức dậy
waschen rửa
Zähne putzen đánh răng
kämmen chải (tóc)
anziehen mặc quần áo
lesen đọc
schreiben viết
malen vẽ
singen hát
rechnen tính toán
essen ăn
trinken uống
spielen chơi
aufräumen dọn dẹp
umarmen ôm
streicheln vỗ nhẹ
weinen khóc
lachen cười
schreien hét to
flüstern thì thầm
geben đưa
nehmen nhận
werfen ném
fangen bắt

Một ví dụ hội thoại ngắn minh họa

Tình huống: Buổi sáng năng động của Linh

Mutter: Guten Morgen, mein Schatz! Schon wach?

Linh: Guten Morgen, Mama! Ja, ich bin schon wach.

Mutter: Wunderbar! Steh auf und wasche dich.

Linh: Okay, ich wasche mein Gesicht und putze meine Zähne.

Mutter: Dann kannst du dich anziehen und frühstücken. Was möchtest du essen?

Linh: Ich möchte gern Brot mit Marmelade essen und Milch trinken.

Mutter: Sehr gut. Nach dem Frühstück kannst du deine Bücher packen und zur Schule gehen.

Linh: Okay, Mama! Danke!

???? Dịch nghĩa:

Mẹ: Chào buổi sáng, con yêu! Dậy rồi à?

Linh: Chào buổi sáng mẹ! Vâng, con dậy rồi ạ.

Mẹ: Tuyệt vời! Dậy đi và rửa mặt đi con.

Linh: Vâng ạ, con rửa mặt và đánh răng ạ.

Mẹ: Rồi con mặc quần áo và ăn sáng nhé. Con muốn ăn gì nào?

Linh: Con muốn ăn bánh mì với mứt và uống sữa ạ.

Mẹ: Tốt lắm. Sau khi ăn sáng, con thu dọn sách vở và đi học nhé.

Linh: Vâng ạ, mẹ! Cảm ơn mẹ!

Bài tập củng cố kiến thức

Bài tập 1: Điền động từ thích hợp vào chỗ trống

  1. Ich _______ gerade ein spannendes Buch. (đọc)

  2. Du _______ so schön, dass alle Zuhörer begeistert sind! (hát)

  3. Wir _______ oft zusammen im Park, besonders vào cuối tuần. (chơi)

  4. Er _______ jeden Morgen um fünf Uhr auf, um tập thể dục. (thức dậy)

  5. Sie _______ ihren kleinen Bruder liebevoll. (ôm)

➡️ Gợi ý: lese, singst, spielen, wacht, umarmt

Mẹo học tập hiệu quả dành cho bạn

  • Học từ 5-7 động từ mỗi ngày và cố gắng đặt câu với chúng trong các ngữ cảnh khác nhau.

  • Kết hợp học từ vựng với các hoạt động thực tế để ghi nhớ lâu hơn và dễ dàng hơn.

  • Sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng như Anki để ôn tập hàng ngày.

  • Ghi âm lại những câu ví dụ do chính bạn tạo ra để luyện phát âm và ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng.

  • Tham gia các diễn đàn hoặc nhóm học tiếng Đức để giao lưu, học hỏi kinh nghiệm từ những người khác.

     

Đặng Thùy Linh - © Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

Bài viết liên quan