Trong bài này, bạn sẽ học những câu diễn đạt hữu ích để sử dụng khi giao tiếp trong các tình huống đi ăn uống tại nhà hàng, quán cà phê hoặc quán kem ở Đức.
1. Từ vựng cơ bản
- Das Restaurant (đát rê-xtô-răng): nhà hàng
- Das Café (đát ca-phê): quán cà phê
- Die Eisdiele (đi ai-xđi-lê): quán kem
- Die Speisekarte (đi spai-xê-ka-tê): thực đơn
- Das Getränk (đát gê-treng): đồ uống
- Das Essen (đát ét-xừn): đồ ăn
- Die Rechnung (đi rê-kh-nung): hóa đơn
2. Câu giao tiếp thông dụng
Khi bước vào nhà hàng/quán cà phê:
- „Guten Tag! Haben Sie einen freien Tisch?“
(Gú-tần tắc! Ha-bần di ai-nần phrai-ần tích?)- Chào buổi trưa! Quý vị có bàn trống không?
Khi gọi món:
- „Könnte ich die Speisekarte haben?“
(Khơn-tê ích đi spai-xê-ka-tê ha-bần?)- Tôi có thể xem thực đơn được không?
- „Ich hätte gern einen Kaffee, bitte.“
(Ích hẹ-tê gẹrn ai-nần ca-phê, bít-tê.)- Tôi muốn gọi một cà phê, làm ơn.
- „Was empfehlen Sie?“
(Vát ém-phê-lần di?)- Quý vị gợi ý món nào?
Khi thanh toán:
- „Die Rechnung, bitte.“
(Đi rê-kh-nung, bít-tê.)- Làm ơn cho tôi xin hóa đơn.
- „Kann ich mit Karte bezahlen?“
(Kăn ích mít ka-tê bê-xa-lần?)- Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không?
3. Một số câu hội thoại mẫu
Tình huống: Bạn tới quán cà phê với bạn bè
- Nhân viên: „Guten Tag! Was möchten Sie bestellen?“
(Chào buổi trưa! Quý vị muốn gọi món gì?) - Bạn: „Ich hätte gern einen Cappuccino und ein Stück Kuchen.“
(Tôi muốn gọi một cốc cappuccino và một miếng bánh ngọt.) - Nhân viên: „Kommt sofort!“
(Có ngay!)
4. Bài tập
Điền từ thích hợp vào chỗ trống:
- „Könnte ich ___ Speisekarte haben?“
- „Ich hätte gern ___ Cappuccino, bitte.“
- „Die ___, bitte.“
Đáp án:
- die
- einen
- Rechnung
Học xong bài này, bạn đã biết cách giao tiếp cơ bản khi tới nhà hàng, quán cà phê hoặc quán kem ở Đức. Hãy luyện tập thường xuyên để nhớ lâu hơn nhé! 😊