Sở hữu một chiếc xe hơi riêng tại Đức là ước mơ của nhiều người, mở ra cơ hội khám phá đất nước này một cách tự do và chủ động. Tuy nhiên, việc sở hữu một chiếc xe không chỉ dừng lại ở giá mua.
Bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về mặt tài chính để tránh những bất ngờ không đáng có, từ các khoản phí ban đầu đến các chi phí phát sinh hàng tháng trong quá trình sử dụng.
Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan, chi tiết và cập nhật nhất về các khoản chi phí bạn cần cân nhắc khi mua và sở hữu một chiếc xe cũ tại Đức.
I. Chi phí ban đầu khi mua xe: Những khoản đầu tư không thể bỏ qua
Giá cả của xe cũ tại Đức rất đa dạng, dao động từ mức giá khá “mềm” chỉ khoảng 1.000 euro cho những chiếc xe cơ bản đến hàng chục nghìn euro đối với những dòng xe đời cao, chất lượng tốt và có số km đã đi ít. Việc xác định rõ ngân sách của mình là bước đầu tiên và vô cùng quan trọng trước khi bắt đầu tìm kiếm chiếc xe ưng ý.
Chi phí đăng ký xe (Kfz-Zulassung): Một khoản phí bắt buộc
Đây là khoản phí không thể thiếu để chiếc xe của bạn được phép lưu thông hợp pháp trên các tuyến đường tại Đức. Tại Schleswig-Holstein (khu vực Kreis Segeberg), phí đăng ký xe cũ và cấp biển số mới vào khoảng 30,30 euro nếu bạn thực hiện trực tiếp tại cơ quan chức năng.
Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể tiết kiệm được một phần chi phí bằng cách đăng ký online thông qua cổng thông tin của bang (chỉ mất 12,10 euro) hoặc sử dụng dịch vụ của các bên thứ ba như CHECK24 (khoảng 29 euro). Nếu bạn lựa chọn sử dụng dịch vụ đăng ký hộ của các đại lý xe, chi phí có thể lên đến 150 euro, cao hơn đáng kể so với các phương án khác.
Các khoản phí bổ sung: Những chi phí nhỏ nhưng cần lưu ý
Bên cạnh phí đăng ký xe, bạn cũng cần chuẩn bị thêm một số khoản phí khác như: phí làm biển số xe (khoảng 20-40 euro cho hai biển số), phí đặt biển số theo ý muốn (Wunschkennzeichen, thêm 12,80 euro, nếu bạn muốn có một biển số ưng ý), và phí nhãn môi trường (Umweltplakette, khoảng 5 euro, đây là khoản phí bắt buộc để được phép vào các khu vực hạn chế lưu thông Umweltzone).
Chi phí kiểm định kỹ thuật (TÜV/HU & AU): Đảm bảo an toàn và hợp pháp
Đây là khoản phí bắt buộc nếu chiếc xe bạn mua chưa có giấy chứng nhận kiểm định kỹ thuật. Tại Schleswig-Holstein (năm 2025), chi phí này dao động từ 155,50 euro đến 159,90 euro, tùy thuộc vào tổ chức kiểm định mà bạn lựa chọn. Thời gian kiểm định định kỳ là sau 36 tháng kể từ ngày sản xuất xe và sau đó cứ 2 năm một lần. Việc chậm trễ trong việc kiểm định sẽ dẫn đến bị phạt từ 15 đến 60 euro, cùng với việc bị trừ điểm bằng lái.
II. Chi phí hàng tháng/định kỳ: Quản lý tài chính hiệu quả
Bảo hiểm xe hơi (Kfz-Versicherung): Khoản phí lớn nhất và không thể thiếu
Bảo hiểm xe hơi là một khoản phí bắt buộc và thường là khoản chi phí lớn nhất hàng năm, đặc biệt là đối với những người mới lái xe. Tại Đức, có ba loại bảo hiểm chính:
- Haftpflicht: Bảo hiểm trách nhiệm dân sự, đây là loại bảo hiểm bắt buộc, chi trả các thiệt hại mà bạn gây ra cho người khác.
- Teilkasko: Bảo hiểm một phần, bồi thường cho những thiệt hại do thiên tai, trộm cắp, vỡ kính… gây ra cho chiếc xe của bạn.
- Vollkasko: Bảo hiểm toàn diện, chi trả cả những thiệt hại mà bạn gây ra cho chính chiếc xe của mình.
Chi phí bảo hiểm có thể lên tới 1.000 euro/năm đối với người mới lái xe và thường được chia nhỏ để thanh toán hàng tháng. Để tiết kiệm chi phí bảo hiểm, bạn có thể xem xét một số phương án như:
Đăng ký xe dưới tên của bố mẹ (như xe thứ hai trong gia đình), tham gia chương trình “lái xe có người kèm” (ab 17), chọn xe có Typklasse thấp (chỉ số rủi ro thấp), chấp nhận sửa chữa tại xưởng chỉ định (Werkstattbindung), hạn chế số km di chuyển mỗi năm và so sánh kỹ lưỡng các mức phí của các nhà bảo hiểm khác nhau.
Khu vực Schleswig-Holstein thường có Regionalklasse thấp, do đó, phí bảo hiểm ở đây thường rẻ hơn so với các khu vực khác.
Thuế xe (Kfz-Steuer): Phụ thuộc vào loại xe
Mức thuế xe phụ thuộc vào dung tích động cơ và lượng khí thải CO₂ của xe. Ví dụ: một chiếc xe xăng 1.580 ccm, 172 g/km sẽ phải đóng khoảng 215 euro/năm. Xe điện hiện nay có thể được miễn thuế tạm thời.
Chi phí nhiên liệu (Kraftstoffkosten): Chi phí biến động
Giá nhiên liệu tại Đức thường xuyên biến động theo thị trường. Giá tham khảo (tính theo Euro/lít, có thể thay đổi): Super (1,71), E10 (1,65), Diesel (1,53).
Bảo dưỡng & sửa chữa (Wartung & Reparaturen): Dự phòng cho những chi phí phát sinh
Chi phí bảo dưỡng nhỏ khoảng 150-400 euro, bảo dưỡng lớn từ 400-800 euro, thường được thực hiện mỗi 12 tháng hoặc 15.000-30.000 km. Chi phí thay lốp dao động từ 25-100 euro tùy thuộc vào loại lốp và dịch vụ.
Nên dự phòng khoảng 50-100 euro/tháng cho các chi phí sửa chữa phát sinh. Giờ công thợ trung bình khoảng 43,40 euro/giờ, nhưng có thể lên đến 158 euro/giờ ở các thành phố lớn như Hamburg.
Chi phí đỗ xe (Parkgebühren): Khác nhau giữa thành thị và nông thôn
Đức không có phí đường cao tốc. Tuy nhiên, một số hầm đường bộ có thu phí (như Warnowtunnel, Herrentunnel).
Tại Schleswig-Holstein (ví dụ: Bad Oldesloe), phí đỗ xe khoảng 1-1,50 euro/giờ, hoặc có các loại vé ngày/tháng/năm. Chi phí đỗ xe ở các thành phố lớn như Hamburg (6,00 euro/giờ), Munich (5,00 euro/giờ), Stuttgart (4,60 euro/giờ) cao hơn nhiều so với các thành phố nhỏ hơn như Bremen (0,50 euro/giờ) hay Koblenz (0,25 euro/giờ).
Chi phí rửa xe & chăm sóc: Giữ gìn vẻ ngoài của xế yêu
Chi phí rửa xe tự động trung bình khoảng 11 euro, rửa xe tay từ 20 euro trở lên, và vệ sinh nội thất chuyên sâu từ 80 euro trở lên.
Lời khuyên cuối cùng: Lập kế hoạch kỹ lưỡng
Mua và sở hữu xe hơi tại Đức là một khoản đầu tư lớn, đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Hãy lập kế hoạch tài chính chi tiết, nghiên cứu kỹ lịch sử bảo dưỡng và kiểm định của xe trước khi quyết định mua. Đừng ngần ngại tìm kiếm lời khuyên và kinh nghiệm từ những người đã có kinh nghiệm sở hữu và sử dụng xe hơi tại Đức.
Chúc bạn sớm tìm được chiếc xe ưng ý và có những trải nghiệm lái xe an toàn, thú vị trên những cung đường tại Đức!
Thu Phương - © Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC