Các biển báo giao thông và chỉ dẫn công cộng tại Đức đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo an toàn và trật tự. Việc hiểu rõ ý nghĩa của những biển báo này giúp người Việt Nam dễ dàng hòa nhập và di chuyển an toàn hơn tại Đức.

Tim Hieu Cac Bien Bao Thong Dung Cua Duc Trong Cuoc Song Hang Ngay

Các biển báo thường gặp tại Đức và ý nghĩa của chúng

Dưới đây là danh sách các biển báo phổ biến mà bạn có thể bắt gặp trong cuộc sống hàng ngày ở Đức, cùng với ý nghĩa tiếng Việt tương ứng:

  • Einfahrt freihalten: Giữ trống lối vào.
  • Ausfahrt freihalten: Giữ trống lối ra.
  • Bitte festhalten: Vui lòng nắm chắc tay vịn.
  • Nicht einsteigen: Không được lên xe.
  • Durchgang verboten: Cấm đi qua.
  • Nur für Fußgänger: Chỉ dành cho người đi bộ.
  • Rauchen verboten: Cấm hút thuốc.
  • Notausgang: Lối thoát hiểm.
  • Vorsicht Stufe: Cẩn thận bậc thang.
  • Fahrradweg: Đường dành cho xe đạp.
  • Vorsicht Rutschgefahr: Cẩn thận trơn trượt.
  • Achtung Baustelle: Cảnh báo công trường xây dựng.
  • Vorsicht Hochspannung - Lebensgefahr: Cảnh báo điện áp cao.
  • Betreten auf eigene Gefahr: Tự chịu trách nhiệm/rủi ro.
  • Achtung Wildwechsel: Cảnh báo động vật băng qua đường.
  • Achtung Kinder: Cảnh báo trẻ em chơi đùa hoặc qua đường.
  • Feuergefährlich: Cảnh báo khu vực có nguy cơ cháy.
  • Explosionsgefahr: Cảnh báo nguy hiểm cháy nổ.
  • Durchfahrt verboten: Cấm đi qua.
  • Kein Eingang: Không được vào.
  • Vorsicht Absturzgefahr: Cẩn thận nguy cơ trượt, ngã.
  • Videoüberwachung: Khu vực có giám sát video.
  • Langsam fahren: Đi chậm lại.
  • Schulweg: Khu vực đường học sinh, cần chú ý.
  • Rollstuhlzugang: Lối vào dành cho xe lăn.
  • Halteverbot: Cấm dừng xe.
  • Parken verboten: Cấm đỗ xe.
  • Ziehen: Kéo.
  • Drücken: Đẩy vào / Nhấn.
  • Kein Trinkwasser: Không phải nước uống.
  • Außer Betrieb: Không hoạt động.

Nguyễn Thanh Bình ©Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

 

 




Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC


2025