3 câu tiếng Đức cực thực tế trong cuộc sống

# Trong tiếng Đức đời sống hằng ngày, người bản xứ thường sử dụng nhiều câu nói rất “đời thường” – ngắn gọn, tự nhiên và mang đậm sắc thái cảm xúc.

Những cách diễn đạt tự nhiên bạn sẽ dùng hàng ngày

Hôm nay, chúng ta sẽ cùng học 3 câu cực kỳ phổ biến mà bạn có thể nghe thấy hàng ngày ở Đức, từ bạn bè, đồng nghiệp hoặc trong phim ảnh.

1. Wach mal auf, ey!

Nghĩa tiếng Việt: Tỉnh lại đi má ơi!

Giải thích:

  • aufwachen = tỉnh dậy

  • wach mal auf = dậy đi, tỉnh đi (dạng thân mật)

  • ey! = từ cảm thán kiểu “trời ơi”, “này!”, mang sắc thái mạnh trong văn nói

Ngữ cảnh sử dụng:

Câu này được dùng để gọi ai đó đang mơ màng, không tỉnh táo, hoặc cả khi họ đang không nhận ra vấn đề hiển nhiên. Rất phổ biến trong văn nói giữa bạn bè.

2. Wenn ich dich brauche, bist du weg

Nghĩa tiếng Việt: Lúc em cần thì chẳng thấy anh đâu cả

Giải thích:

  • wenn ich dich brauche = khi em cần anh

  • bist du weg = thì anh biến mất rồi

Ngữ cảnh sử dụng:

Thường dùng khi trách nhẹ ai đó, vì họ không có mặt khi mình cần. Câu này có thể dùng với bạn bè, người yêu hoặc người thân.

3. Aus einer Mücke macht er einen Elefanten

Nghĩa tiếng Việt: Chuyện bé xé ra to

(nghĩa đen: từ con muỗi làm thành con voi)

Giải thích:

  • aus einer Mücke = từ một con muỗi

  • einen Elefanten machen = biến thành con voi

Ngữ cảnh sử dụng:

Khi ai đó làm quá vấn đề lên, phóng đại mọi chuyện. Đây là một thành ngữ rất quen thuộc trong tiếng Đức.

Từ vựng bổ sung

  • aufwachen = tỉnh lại, thức dậy

  • brauchen = cần

  • weg sein = biến mất, không còn ở đó

  • eine Mücke = con muỗi

  • ein Elefant = con voi

Hội thoại ngắn minh họa

Anna: Wach mal auf, ey! Wir sind schon spät dran!

(Tỉnh lại đi má! Mình trễ rồi đó!)

Linh: Sorry… Ich hab schlecht geschlafen.

(Xin lỗi… Tớ ngủ không ngon.)

Anna: Immer so! Wenn ich dich brauche, bist du weg!

(Lúc nào cũng thế! Lúc tớ cần thì cậu mất tiêu!)

Bài tập ngắn

Hãy chọn câu đúng nhất để điền vào chỗ trống:

  1. Wenn ich dich ________, bist du weg.

    a) schlafe

    b) brauche

    c) wachst

  2. Aus einer ________ macht er einen Elefanten.

    a) Katze

    b) Mücke

    c) Lampe

  3. „Wach mal ________, ey!“ heißt auf Vietnamesisch…

    a) Đi ngủ thôi!

    b) Tỉnh lại đi má ơi!

    c) Dậy ăn sáng nào!

Gợi ý đáp án:

  1. b) brauche

  2. b) Mücke

  3. b) Tỉnh lại đi má ơi!

Đặng Thùy Linh - © Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

Bài viết liên quan