Khám phá những động từ Tiếng Đức mang sắc thái thân mật, suồng sã thường dùng trong đời sống hàng ngày. Bài viết giúp người Việt học Tiếng Đức hiểu đúng ngữ cảnh, tránh dùng sai khi giao tiếp với người Đức.

Nhung Dong Tu Tieng Duc Mang Tinh Than Mat Suong Sa Trong Giao Tiep Hang Ngay

Trong Tiếng Đức, bên cạnh các động từ trung tính thường gặp trong sách giáo khoa, người bản xứ còn sử dụng rất nhiều động từ mang tính thân mật, suồng sã trong giao tiếp hàng ngày. Những động từ này xuất hiện nhiều trong hội thoại giữa bạn bè, người thân hoặc trong môi trường không trang trọng.

Người học Tiếng Đức nếu hiểu và sử dụng đúng sẽ cảm thấy ngôn ngữ trở nên tự nhiên hơn. Tuy nhiên, nếu dùng sai ngữ cảnh, chúng có thể gây phản cảm hoặc thiếu lịch sự. Bài viết dưới đây tổng hợp và giải thích các động từ tiêu biểu, kèm ví dụ dễ hiểu cho người Việt mới học Tiếng Đức.

Sinh hoạt cơ bản

  • gucken: nhìn, ngó (thân mật hơn sehen)

    Ví dụ: Guck mal!
    → Nhìn này!

  • pennen: ngủ, ngủ khò (suồng sã, thường dùng giữa bạn bè)

    Ví dụ: Ich will nur pennen.
    → Tôi chỉ muốn ngủ thôi.

  • kriegen: nhận, lấy được (thân mật, thay cho bekommen)

    Ví dụ: Krieg ich das?
    → Cho tôi cái đó được không?

Giao lưu và tụ tập

  • zocken: chơi game

    Ví dụ: Fortnite zocken.
    → Chơi game Fortnite.

  • chillen: thư giãn, nghỉ ngơi (từ mượn Tiếng Anh, rất phổ biến)

    Ví dụ: Wir chillen im Park.
    → Bọn mình thư giãn ở công viên.

  • abhängen: tụ tập, la cà

    Ví dụ: Mit Freunden abhängen.
    → Tụ tập với bạn bè.

Nói chuyện

  • quatschen / klaffen: tán gẫu, buôn chuyện

    Ví dụ: Miteinander quatschen.
    → Nói chuyện phiếm với nhau.

  • meckern: càu nhàu, phàn nàn

    Ví dụ: Hör auf zu meckern!
    → Đừng càu nhàu nữa!

  • labern: nói liến thoắng, nói nhảm

    Ví dụ: Laber nicht!
    → Đừng nói nhảm nữa!

  • blubbern: nói lẩm bẩm, nói linh tinh

    Ví dụ: Was blubberst du da?
    → Bạn đang lẩm bẩm gì thế?

Ăn uống thân mật

  • mampfen: ăn nhồm nhoàm

    Ví dụ: Mampf nicht so laut!
    → Đừng ăn nhồm nhoàm to tiếng như vậy!

  • futtern: ăn như hạm, ăn rất nhiều

    Ví dụ: Er hat alles weggefuttert.
    → Anh ta đã ăn sạch hết rồi.

  • Ví dụ: Gestern haben wir gesoffen.
    → Hôm qua bọn tôi đã nhậu.

Lưu ý quan trọng

  • Những động từ trên không nên dùng trong văn viết trang trọng, thư xin việc hoặc khi nói chuyện với người lạ, cấp trên.

  • Chúng phù hợp nhất trong giao tiếp giữa bạn bè, người thân, đồng nghiệp thân thiết.

  • Khi mới học, bạn nên nhận biết để hiểu, sau đó mới tập sử dụng khi đã nắm chắc ngữ cảnh.

Nguyễn Thanh Bình ©Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

 

 




Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC


2025