Sử dụng HÄTTE GERN hay WÜRDE GERN khi nào trong tiếng Đức?

#

Khi muốn diễn đạt mong muốn hoặc sự yêu thích điều gì đó trong tiếng Đức, hai cấu trúc phổ biến là "hätte gern""würde gern". Tuy nhiên, chúng không thể thay thế cho nhau hoàn toàn. Hãy cùng tìm hiểu sự khác biệt để sử dụng đúng nhé!

1. "Hätte gern" – Khi nói về mong muốn sở hữu điều gì đó

Cấu trúc "hätte gern" (Konjunktiv II của "haben") được dùng để diễn đạt mong muốn có một vật hoặc một thứ gì đó cụ thể. Nó thường được sử dụng trong nhà hàng, cửa hàng hoặc khi bạn muốn nói rằng bạn thích có một thứ gì đó.

📌 Công thức:

ich hätte gern + Akkusativ

📌 Ví dụ:
✅ Ich hätte gern einen Kaffee. (Tôi muốn một cốc cà phê.)
✅ Ich hätte gern ein Auto. (Tôi muốn có một chiếc ô tô.)
✅ Ich hätte gern eine Katze. (Tôi muốn có một con mèo.)

🚨 Lưu ý: "hätte gern" không dùng với động từ, chỉ dùng với danh từ!

2. "Würde gern" – Khi nói về mong muốn làm gì đó

Cấu trúc "würde gern" (Konjunktiv II của "werden") được dùng để diễn đạt mong muốn thực hiện một hành động hoặc làm một việc gì đó.

📌 Công thức:

ich würde gern + động từ nguyên mẫu

📌 Ví dụ:
✅ Ich würde gern Deutsch lernen. (Tôi muốn học tiếng Đức.)
✅ Ich würde gern ins Kino gehen. (Tôi muốn đi xem phim.)
✅ Ich würde gern reisen. (Tôi muốn đi du lịch.)

🚨 Lưu ý: "würde gern" luôn đi kèm với động từ nguyên mẫu!

3. So sánh nhanh

Cấu trúcDùng vớiVí dụ
hätte gern Danh từ (Akkusativ) Ich hätte gern einen Hund. (Tôi muốn có một con chó.)
würde gern Động từ nguyên mẫu Ich würde gern ein Lied singen. (Tôi muốn hát một bài hát.)

4. Hội thoại mẫu

👩 Lisa: Ich hätte gern einen Apfel. (Mình muốn một quả táo.)
🧑 Max: Ich würde gern etwas kochen. (Mình muốn nấu cái gì đó.)

👨 Tom: Ich hätte gern eine neue Uhr. (Tôi muốn có một cái đồng hồ mới.)
👩 Anna: Ich würde gern eine Uhr kaufen. (Tôi muốn mua một cái đồng hồ.)

💡 Ghi nhớ: Nếu bạn muốn có thứ gì đó, dùng "hätte gern". Nếu bạn muốn làm điều gì đó, dùng "würde gern".

5. Bài tập thực hành

Hoàn thành các câu sau bằng cách điền "hätte gern" hoặc "würde gern" sao cho phù hợp:

  1. Ich __________ ein Stück Kuchen. (Tôi muốn một miếng bánh.)

  2. Ich __________ ein neues Fahrrad kaufen. (Tôi muốn mua một chiếc xe đạp mới.)

  3. Ich __________ einen Hund. (Tôi muốn có một con chó.)

  4. Ich __________ mit dir ins Kino gehen. (Tôi muốn đi xem phim với bạn.)

  5. Ich __________ ein Glas Wasser. (Tôi muốn một cốc nước.)

💬 Hãy thử làm bài tập và kiểm tra lại xem bạn có hiểu đúng không nhé!

Đặng Thùy Linh - © Báo TIN TỨC VIỆT ĐỨC

Bài viết liên quan