Đây là những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức mà thường được sử dụng nhiều nhất.

  1. alt (cổ, xưa) >< modern (hiện đại )
  2. alt (cũ) >< neu (mới)
  3. alt (già) >< jung (trẻ)
  4. arm (nghèo) >< reich (giàu)
  5. bekannt (nổi tiếng) >< unbekannt (không nổi tiếng)
  6. billig (rẻ) >< teuer (đắt)
  7. breit (rộng) >< schmal (nhỏ)
  8. dick (béo) >< dünn (gầy)
  9. dumm (ngu ngốc) >< klug (thông minh)
  10. dunkel (tối) >< hell (sáng)
  11. einfach (dễ) >< schwierig (khó)
  12. entfernt (xa) >< nah (gần)
  13. falsch (sai) >< richtig (đúng)
  14. faul (lười) >< fleißig (chăm chỉ)
  15. feige (hèn nhát) >< mutig (dũng cảm)
  16. fest (rắn) >< locker (lỏng)
  17. feucht (ướt, ẩm ướt) >< trocken (khô)
  18. flach (bằng phẳng) >< hügelig (mấp mô)
  19. geduldig (kiên nhẫn) >< ungeduldig (thiếu kiên nhẫn)

    Các cặp tính từ trái nghĩa thường dùng trong tiếng Đức - 0

  20. gesund (khoẻ) >< krank (ốm)
  21. glatt (bằng phẳng) >< rau (thô ráp)
  22. groß (to) >< klein (nhỏ)
  23. gut (tốt) >< schlecht (xấu)
  24. hart (cứng) >< weich (mềm)
  25. hässlich (xấu) >< schön (đẹp)
  26. hungrig (đói) >< satt (no)
  27. kalt (lạnh) >< warm (ấm)
  28. kurz (ngắn) >< lang (dài)
  29. langsam (chậm) >< schnell (nhanh)
  30. laut (ồn ào) >< leise (khẽ)
  31. leer (rỗng) >< voll (đầy)
  32. lustig (hứng thú) >< traurig (buồn)
  33. müde (mệt) >< wach (tỉnh táo)
  34. nass (ướt) >< trocken (khô)
  35. offen (cởi mở) >< verschlossen (kín đáo)
  36. sauber (sạch) >< schmutzig (bẩn)
  37. sauer (chia) >< süß (ngọt)
  38. schwach (yếu) >< stark (mạnh)
  39. schwarz (đen) >< weiß (trắng)
  40. spitz (nhọn, sắc) >< stumpf (cùn)

 

Nguồn: Du Học Halo




 

Báo TINTUCVIETDUC-Trang tiếng Việt nhiều người xem nhất tại Đức

- Báo điện tử tại Đức từ năm 1995 -

TIN NHANH | THỰC TẾ | TỪ NƯỚC ĐỨC