Đây là những cặp tính từ trái nghĩa trong tiếng Đức mà thường được sử dụng nhiều nhất.
- alt (cổ, xưa) >< modern (hiện đại )
- alt (cũ) >< neu (mới)
- alt (già) >< jung (trẻ)
- arm (nghèo) >< reich (giàu)
- bekannt (nổi tiếng) >< unbekannt (không nổi tiếng)
- billig (rẻ) >< teuer (đắt)
- breit (rộng) >< schmal (nhỏ)
- dick (béo) >< dünn (gầy)
- dumm (ngu ngốc) >< klug (thông minh)
- dunkel (tối) >< hell (sáng)
- einfach (dễ) >< schwierig (khó)
- entfernt (xa) >< nah (gần)
- falsch (sai) >< richtig (đúng)
- faul (lười) >< fleißig (chăm chỉ)
- feige (hèn nhát) >< mutig (dũng cảm)
- fest (rắn) >< locker (lỏng)
- feucht (ướt, ẩm ướt) >< trocken (khô)
- flach (bằng phẳng) >< hügelig (mấp mô)
- geduldig (kiên nhẫn) >< ungeduldig (thiếu kiên nhẫn)
- gesund (khoẻ) >< krank (ốm)
- glatt (bằng phẳng) >< rau (thô ráp)
- groß (to) >< klein (nhỏ)
- gut (tốt) >< schlecht (xấu)
- hart (cứng) >< weich (mềm)
- hässlich (xấu) >< schön (đẹp)
- hungrig (đói) >< satt (no)
- kalt (lạnh) >< warm (ấm)
- kurz (ngắn) >< lang (dài)
- langsam (chậm) >< schnell (nhanh)
- laut (ồn ào) >< leise (khẽ)
- leer (rỗng) >< voll (đầy)
- lustig (hứng thú) >< traurig (buồn)
- müde (mệt) >< wach (tỉnh táo)
- nass (ướt) >< trocken (khô)
- offen (cởi mở) >< verschlossen (kín đáo)
- sauber (sạch) >< schmutzig (bẩn)
- sauer (chia) >< süß (ngọt)
- schwach (yếu) >< stark (mạnh)
- schwarz (đen) >< weiß (trắng)
- spitz (nhọn, sắc) >< stumpf (cùn)
Nguồn: Du Học Halo