Giao tiếp tiếng Đức khi bạn đến ngân hàng | In der Bank

Trong bài này, bạn sẽ học những câu diễn đạt hữu ích để sử dụng khi giao tiếp trong ngân hàng tại Đức. Đây là một chủ đề quan trọng vì ngân hàng là nơi bạn có thể cần mở tài khoản, rút tiền, chuyển khoản, hoặc giải quyết các vấn đề tài chính.

Từ vựng cơ bản

  • die Bank: ngân hàng
  • das Konto: tài khoản
  • das Geld: tiền
  • die Überweisung: chuyển khoản
  • der Geldautomat: máy ATM
  • der Personalausweis: chứng minh thư
  • die Kreditkarte: thẻ tín dụng
  • das Formular: biểu mẫu

Các câu hội thoại thông dụng

  1. Tôi muốn mở một tài khoản ngân hàng.

    • Ich möchte ein Bankkonto eröffnen.
  2. Xin vui lòng cho tôi biết các loại tài khoản mà ngân hàng cung cấp.

    • Können Sie mir bitte die Kontotypen erklären, die Ihre Bank anbietet?
  3. Tôi cần chuyển tiền sang tài khoản khác.

    • Ich möchte Geld auf ein anderes Konto überweisen.
  4. Xin vui lòng cho tôi rút tiền từ tài khoản của mình.

    • Ich möchte bitte Geld von meinem Konto abheben.
  5. Máy ATM ở đâu?

    • Wo ist der Geldautomat?
  6. Tôi cần hỗ trợ điền vào biểu mẫu này.

    • Können Sie mir bitte helfen, dieses Formular auszufüllen?
  7. Xin vui lòng cho tôi kiểm tra số dư tài khoản.

    • Könnten Sie bitte meinen Kontostand überprüfen?

Một số lưu ý khi giao tiếp

  • Khi vào ngân hàng, bạn thường phải lấy số thứ tự (eine Nummer ziehen).
  • Lời chào phổ biến: Guten Tag! (Chào buổi trưa/tốt lành).
  • Hãy luôn nói Bitte (làm ơn) và Danke (cảm ơn) để thể hiện sự lịch sự.

Bài tập thực hành

Dịch các câu sau sang tiếng Đức:

  1. Tôi muốn kiểm tra số dư tài khoản của mình.
  2. Xin vui lòng cho tôi biết cách chuyển tiền sang tài khoản khác.
  3. Máy ATM gần nhất ở đâu?

Đáp án mẫu:

  1. Ich möchte meinen Kontostand überprüfen.
  2. Können Sie mir bitte erklären, wie ich Geld auf ein anderes Konto überweisen kann?
  3. Wo ist der nächste Geldautomat?

Hãy luyện tập các câu này thường xuyên để tự tin giao tiếp khi cần đến ngân hàng tại Đức! 😊

Bài viết liên quan