machen – làm
arbeiten – làm việc
helfen – giúp
verkaufen – bán
bekommen – nhận được
*
haben – có
liebe – yêu
anrufen – gọi điện
sein – là
fahren – lái xe
*
erklären – giải thích
streiten – tranh cãi
gehen – đi
benutzen – dùng
feiern – kỷ niệm
*
kämpfen – chiến đấu
geben – đưa
wissen – biết
sich erinnern – nhớ lại
versprechen – hứa
*
schreiben – viết
treffen – gặp
helten – giữ , dừng
danken – cảm ơn
schauen – nhìn
*
füllen – cảm thấy
fragen – hỏi
kaufen – mua
ankommen – đến
schlafen – ngủ
*
wollen – muốn
mögen – thích
sich beeilen – vội vàng
zurückkommen – quay trở lại
fliegen – bay
*
zustimmen – đồng ý
finden – thấy
einladen – mời
waschen – rửa
ignorieren – phớt lờ
*
sprechen – nói chuyện
lesen – đọc
trinken – Uống
essen – ăn
denken – nghĩ
*
lernen – học
fallen – ngã
lachen – cười
küssen – hôn
bezahlen – trả tiền
*
plaudern – tán gẫu
bringen – mang
träumen – mơ
beobachten – quan sát
sitzen – ngồi
*
bauen – xây
suchen – tìm
sich entspannen – thư giãn
verändern – thay đổi
zahlen – đếm
*
wünschen – mong muốn
tragen – mặc
einkaufen – mua sắm
laufen – chạy
leben – sống
sehen – nhìn
besuchen – thăm
Theo Hoctiengduc