Một số mẫu câu tiếng Đức thông dụng khi hỏi thuê xe hoặc lúc đi Taxi Bạn nên biết.
Mẫu câu tiếng Đức thông dụng khi hỏi thuê xe
- Wo ist die Autovermietung? Ở đây có chỗ nào cho thuê ô tô không?
- Ich würde gern einen Kleinwagen/ein großes Auto/einen Lieferwagen mieten. Tôi muốn thuê một chiếc xe nhỏ/xe lớn/xe tải.
- ... für einen Tag/eine Woche. ... trong một ngày/một tuần.
- Ich möchte Vollkaskoversicherung. Tôi muốn bảo hiểm toàn diện.
- Ich brauche keine Versicherung. Tôi không cần bảo hiểm.
- Sollte ich das Auto mit vollem Tank zurückbringen? Tôi có phải đổ đầy bình xăng khi trả xe không?
- Wo ist die die nächste Tankstelle? Gần đây có trạm xăng nào không?
- Ich würde gern einen zweiten Fahrer hinzufügen. Tôi muốn có tài xế thứ hai.
- Was ist die Geschwindigkeitsbegrenzung in der Stadt/auf der Autobahn? Giới hạn tốc độ trong thành phố/trên đường cao tốc là bao nhiêu?
- Der Tank ist nicht voll. Bình xăng chưa được đổ đầy.
- Der Motor macht komische Geräusche. Động cơ có tiếng kêu lạ.
- Das Auto ist kaputt. Xe bị hỏng.
Nguồn: HOCTIENGDUC.DE/ BABLA.